UNIT 5- TEST 1

UNIT 5- TEST 1

6th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nội quy học online

Nội quy học online

2nd Grade

10 Qs

Small change, Big chance

Small change, Big chance

University

10 Qs

Các thành phần trong câu Tiếng Anh

Các thành phần trong câu Tiếng Anh

6th Grade

12 Qs

PT3-L2: Future Cont.

PT3-L2: Future Cont.

7th Grade

12 Qs

vocab 11 02/10

vocab 11 02/10

11th Grade

10 Qs

ôn tập bài cũ 4/6/2022

ôn tập bài cũ 4/6/2022

9th Grade

10 Qs

ôn tập giữa kì 1 khtn 6

ôn tập giữa kì 1 khtn 6

1st - 4th Grade

12 Qs

tv 12

tv 12

12th Grade

10 Qs

UNIT 5- TEST 1

UNIT 5- TEST 1

Assessment

Quiz

English, Biology

6th - 12th Grade

Easy

Created by

Thu Trang

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
thách thức
theo thời vụ, tạm thời
tiền thưởng
thư xin việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

flexible (adj) /ˈfleksəbl/
linh hoạt
thách thức
theo thời vụ, tạm thời
tiền thưởng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nine-to-five (adj) /ˈnaɪn tə faɪv/
giờ hành chính
tuyển dụng
bước chân; truyền thống gia đình
linh hoạt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

on-the-job (adj) /ɒn ðə ˈdʒɒb/
trong công việc, khi đang làm việc
giờ hành chính
tuyển dụng
bước chân; truyền thống gia đình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

overtime (adv) /ˈəʊvətaɪm/
ngoài giờ
trong công việc, khi đang làm việc
giờ hành chính
tuyển dụng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

part-time (adj) /ˌpɑːt ˈtaɪm/
bán thời gian
ngoài giờ
trong công việc, khi đang làm việc
giờ hành chính

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shift (n) /ʃɪft/
ca làm việc
xứng đáng
lặp đi lặp lại
bán thời gian

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?