15/10 (2)

15/10 (2)

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

【語彙】第3週_4日目_食事に行きましょう

【語彙】第3週_4日目_食事に行きましょう

University

43 Qs

Minna 48 vocabulary

Minna 48 vocabulary

2nd Grade - University

45 Qs

por la ciudad repaso

por la ciudad repaso

6th Grade - University

39 Qs

BAI LUYEN TAP 8-2-2025

BAI LUYEN TAP 8-2-2025

University

38 Qs

 第18課の言葉テスト

第18課の言葉テスト

University

43 Qs

HSK5 (1)

HSK5 (1)

University

38 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

45 Qs

TỪ ĐỊA PHƯƠNG, TỪ TOÀN DÂN, BIỆT NGỮ, TIẾNG LÓNG, THUẬT NGỮ

TỪ ĐỊA PHƯƠNG, TỪ TOÀN DÂN, BIỆT NGỮ, TIẾNG LÓNG, THUẬT NGỮ

University

45 Qs

15/10 (2)

15/10 (2)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Mai Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

原则 có nghĩa là gì?

Phạm vi

Thực tế

Nguyên tắc

Bồi thường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

损失 có nghĩa là gì?

Sự cố

Bồi thường

Tổn thất

Hợp đồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

补偿 có nghĩa là gì?

Hợp lý

Bồi thường

Nguy hiểm

Quan hệ nhân quả

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

保险 có nghĩa là gì?

Thực tế

Bảo hiểm

Phạm vi

Nguyên nhân gần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

事故 có nghĩa là gì?

Phạm vi

Sự cố

Tổn thất

Bồi thường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

被保险人 có nghĩa là gì?

Người được bảo hiểm

Nguyên tắc

Mối quan hệ

Nguy hiểm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

遭受 có nghĩa là gì?

Thể hiện

Chịu đựng

Hợp lý

Phạm vi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?