BÀI 11-HSK4

BÀI 11-HSK4

University

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 8-HSK4

BÀI 8-HSK4

University

44 Qs

BÀI 3-HSK 4

BÀI 3-HSK 4

University

34 Qs

BÀI 5-HSK4

BÀI 5-HSK4

University

34 Qs

BÀI 1-3 HSK 1

BÀI 1-3 HSK 1

University

41 Qs

Mandarin Chinese HSK Characters g 661-670

Mandarin Chinese HSK Characters g 661-670

University

42 Qs

BÀI 9-HSK4

BÀI 9-HSK4

University

42 Qs

BÀI 6-HSK  4

BÀI 6-HSK 4

University

37 Qs

BAI 1-HSK 4

BAI 1-HSK 4

University

42 Qs

BÀI 11-HSK4

BÀI 11-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

枕头
zhěntóu _/_(Cái gối)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

枕头_/_zhěntóu _/_(Cái gối)VD枕头在床的上面。 zhěntou zài chuáng de shàngmiàn. Gối ở trên giường.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

针头
zhēntóu _/_(Kim tiêm)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

针头_/_zhēntóu _/_(Kim tiêm)VD枕头在床的上面。 zhěntou zài chuáng de shàngmiàn. Gối ở trên giường.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhǔn _/_(Chuẩn, chính xác)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

准_/_zhǔn _/_(Chuẩn, chính xác)VD公司批准了我的请假。 gōngsī pīzhǔnle wǒ de qǐngjià. Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

闹笑话
nàoxiàohuà_/_(Làm trò cười, gây chuyện cười, hiểu lầm)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

闹笑话_/_nàoxiàohuà_/_(Làm trò cười, gây chuyện cười, hiểu lầm)VD她唱错歌词闹笑话。 tā chàng cuò gēcí nàoxiàohua. Cô ấy hát sai lời bài hát làm trò cười.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

被子
bèizi _/_(chăn, mềm)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

被子_/_bèizi _/_(chăn, mềm)VD床上有一条被子 chuángshàng yǒu yītiáo bèizi Có một cái chăn trên giường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

售货员
shòuhuòyuán _/_(Nhân viên bán hàng)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

售货员_/_shòuhuòyuán _/_(Nhân viên bán hàng)VD你是这里的售货员吗? nǐ shì zhèlǐ de shòuhuòyuán ma? Bạn là nhân viên bán hàng ở đây à?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

柜台
guìtái _/_(quầy hàng)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

柜台_/_guìtái _/_(quầy hàng)VD这个柜台专门卖化妆品。 zhège guìtái zhuānmén mài huàzhuāngpǐn. Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?