BÀI 20-HSK 4

BÀI 20-HSK 4

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 18

Unit 18

6th Grade - Professional Development

37 Qs

Năng lực tiếng Việt

Năng lực tiếng Việt

10th Grade - University

46 Qs

BÀI 16-HSK4

BÀI 16-HSK4

University

44 Qs

BÀI 14-HSK 4

BÀI 14-HSK 4

University

41 Qs

BÀI 8-HSK4

BÀI 8-HSK4

University

44 Qs

BÀI 9-HSK4

BÀI 9-HSK4

University

42 Qs

BÀI 10-HSK4

BÀI 10-HSK4

University

38 Qs

BÀI 1-3 HSK 1

BÀI 1-3 HSK 1

University

41 Qs

BÀI 20-HSK 4

BÀI 20-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

人格
réngé _/_(Nhân cách)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

人格_/_réngé _/_(Nhân cách)VD:_他的人格非常正直。 tā de réngé fēicháng zhèngzhí. Tính cách của anh ấy rất chính trực.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

乞丐
qǐgài _/_(người ăn xin)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

乞丐_/_qǐgài _/_(người ăn xin)VD:_这个乞丐怪可怜的。 zhège qǐgài guài kělián de. Người ăn xin này thật đáng thương.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

可怜
kělián _/_(Đáng thươgn)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

可怜_/_kělián _/_(Đáng thươgn)VD:_这个乞丐怪可怜的。 zhège qǐgài guài kělián de. Người ăn xin này thật đáng thương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhī _/_(Chỉ một)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

只_/_zhī _/_(Chỉ một)VD:_他只喝咖啡,不喝茶。 tā zhǐ hē kāfēi, bù hē chá. Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

女主人
nǚzhǔrén _/_(Nữ chủ nhân)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

女主人_/_nǚzhǔrén _/_(Nữ chủ nhân)VD:_我们藉故向女主人提请,要求进去摘一些桑叶养蚕 Wǒmen jígù xiàng nǚ zhǔrén tíqǐng, yāoqiú jìnqù zhāi yīxiē sāng yè yǎng cán Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhuān _/_(gạch)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

砖_/_zhuān _/_(gạch)VD:_他搬起了一块砖。 tā bān qǐle yīkuài zhuān. Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

情愿
qíngyuàn _/_(Tình nguyện)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

情愿_/_qíngyuàn _/_(Tình nguyện)VD:_她情愿学习中文。 tā qíngyuàn xuéxí zhōngwén. Cô ấy tự nguyện học tiếng Trung.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?