BÀI 17-HSK 4

BÀI 17-HSK 4

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 11-HSK 2

BÀI 11-HSK 2

University

49 Qs

BÀI 2-HSK4

BÀI 2-HSK4

University

47 Qs

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 14

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 14

KG - University

39 Qs

untitled

untitled

University

42 Qs

Bài 35

Bài 35

University

41 Qs

BAI 1-HSK 4

BAI 1-HSK 4

University

42 Qs

BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

University

42 Qs

HSK3—第九课到第十课。

HSK3—第九课到第十课。

5th Grade - University

40 Qs

BÀI 17-HSK 4

BÀI 17-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

之间

zhījiān _/_(Giữa)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

之间_/_zhījiān _/_(Giữa)VD:_朋友之间应该相互信任。 péngyou zhī jiān yīnggāi xiānghù xìnrèn. Giữa bạn bè cần tin tưởng lẫn nhau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

尽管

jǐnguǎn _/_(mặc dù)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

尽管_/_jǐnguǎn _/_(mặc dù)VD:_有意见尽管提,不要客气。 yǒu yìjiàn jǐnguǎn tí,bùyào kèqì. Có ý kiến cứ nêu lên, đừng nên khách sáo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yuē _/_(Ước chừng, hẹn)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

约_/_yuē _/_(Ước chừng, hẹn)VD:_她俩约好9点见面。 tā liǎ yuē hǎo 9 diǎn jiànmiàn. Hai bọn họ hẹn gặp nhau lúc 9 giờ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

中心

zhōngxīn _/_(trung tâm)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

中心_/_zhōngxīn _/_(trung tâm)VD:_这座城市是科技中心。 zhè zuò chéngshì shì kējì zhōngxīn. Thành phố này là trung tâm công nghệ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

广场

guǎngchǎng _/_(quảng trường)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

广场_/_guǎngchǎng _/_(quảng trường)VD:_我们在广场上散步。 wǒmen zài guǎngchǎng shàng sànbù. Chúng tôi đi dạo trong quảng trường.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

特意

tèyì _/_(đặc biệt)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

特意_/_tèyì _/_(đặc biệt)VD:_我们特意来看你。 wǒmen tèyì lái kàn nǐ. Tôi đặc biệt đến thăm bạn đấy.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shù _/_(bó)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

束_/_shù _/_(bó)VD:_他束着一条棕色的腰带。 tā shùzhe yītiáo zōngsè de yāodài. Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?