BÀI 10-HSK 1

BÀI 10-HSK 1

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

【語彙】第4週_4日目_仕事をしましょう

【語彙】第4週_4日目_仕事をしましょう

University

38 Qs

ôn tập ý nghĩa tác phẩm văn học

ôn tập ý nghĩa tác phẩm văn học

University

42 Qs

โทรศัพท์

โทรศัพท์

University

45 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về loại hình ngôn ngữ

Câu hỏi trắc nghiệm về loại hình ngôn ngữ

6th Grade - University

41 Qs

hsk 1

hsk 1

KG - University

40 Qs

A1.Lektion8: Berlin sehen

A1.Lektion8: Berlin sehen

University

45 Qs

Đề thi GHP TVDL lần 2.2020- Nhóm 3

Đề thi GHP TVDL lần 2.2020- Nhóm 3

University

40 Qs

Bài 1 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

Bài 1 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

41 Qs

BÀI 10-HSK 1

BÀI 10-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

桌子

Zhuōzǐ_/_(bàn)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

桌子_/_Zhuōzǐ_/_(bàn) ***VD: 桌子上有什么?_/Zhuōzǐ shàng yǒu shé me?_/_(Trên bàn có gì thế?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shàng_/_(trên, phía trên)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

上_/_shàng_/_(trên, phía trên) ***VD: 桌子上有什么?_/Zhuōzǐ shàng yǒu shé me?_/_(Trên bàn có gì thế?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

电脑

diànnǎo_/_(Máy vi tính)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

电脑_/_diànnǎo_/_(Máy vi tính) ***VD: 桌子上有一个电脑和一本书。_/Zhuōzǐ shàng yǒu yīgè diànnǎo hé yī běn shū._/_(Có một cái máy tính và một cuốn sách trên bàn.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hé_/_(Và)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

和_/_hé_/_(Và) ***VD: 桌子上有一个电脑和一本书。_/Zhuōzǐ shàng yǒu yīgè diànnǎo hé yī běn shū._/_(Có một cái máy tính và một cuốn sách trên bàn.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

běn_/_(Quyển, cuốn)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

本_/_běn_/_(Quyển, cuốn) ***VD: 桌子上有一个电脑和一本书。_/Zhuōzǐ shàng yǒu yīgè diànnǎo hé yī běn shū._/_(Có một cái máy tính và một cuốn sách trên bàn.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

lǐ_/_(trong, bên trong)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

里_/_lǐ_/_(trong, bên trong) ***VD:杯子在桌子里。_/ Bēizǐ zài zhuōzǐ lǐ._/_(Cái ly) ở trong bàn.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

前面

qiánmiàn_/_(Phía trước)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

前面_/_qiánmiàn_/_(Phía trước) ***VD:前面那个人叫什么名字?_/Qiánmiàn nàgè rén jiào shénme míngzì?_/_(Người ở phía trước tên là gì?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?