BÀI 12-HSK4

BÀI 12-HSK4

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

40 Qs

Phân biệt r/d/gi

Phân biệt r/d/gi

4th Grade - University

40 Qs

1.18 Marugoto A1 Lesson 18_QUEC LearnTube

1.18 Marugoto A1 Lesson 18_QUEC LearnTube

1st Grade - University

39 Qs

HSK5 (2)

HSK5 (2)

University

40 Qs

Msutong sơ cấp 1 - Bài 7

Msutong sơ cấp 1 - Bài 7

1st Grade - University

39 Qs

Biên dịch 2 Bài 6

Biên dịch 2 Bài 6

University

37 Qs

第16課言葉復習

第16課言葉復習

University

40 Qs

【語彙】第2週_5日目_車に乗りましょう②

【語彙】第2週_5日目_車に乗りましょう②

University

35 Qs

BÀI 12-HSK4

BÀI 12-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

来信
láixìn _/_(Thư đến)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

来信_/_láixìn _/_(Thư đến)VD妈妈来信问我健康。 māma láixìn wèn wǒ jiànkāng. Mẹ gửi thư đến hỏi thăm sức khỏe của tôi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

父亲
fùqin _/_(Bố)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

父亲_/_fùqin _/_(Bố)VD我父亲是美国人。 wǒ fùqīn shì měiguó rén Cha tôi là người Mỹ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

除了
chúle _/_(Trừ, ngoài)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

除了_/_chúle _/_(Trừ, ngoài)VD除了我,他们都去了。 chúle wǒ, tāmen dōu qùle. Ngoài tôi ra thì bọn họ đều đã đi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

以外
yǐwài _/_(trừ, ngoài ra)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

以外_/_yǐwài _/_(trừ, ngoài ra)VD学校操场以外是农田。 xuéxiào cāochǎng yǐwài shì nóngtián. Ngoài sân trường là cánh đồng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

有用
yǒuyòng _/_(Hữu ích, hữu dụng, có giá tị sử dụng, có ích)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

有用_/_yǒuyòng _/_(Hữu ích, hữu dụng, có giá tị sử dụng, có ích)VD这个软件非常有用。 zhègè ruǎnjiàn fēicháng yǒuyòng. Phần mềm này rất hữu ích.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

差不多
chàbuduō _/_(Gần giống nhau, xấp xỉ)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

差不多_/_chàbuduō _/_(Gần giống nhau, xấp xỉ)VD这两种颜色差不多。 zhè liǎngzhǒng yánsè chàbuduō. Hai màu này gần giống nhau.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

由于
yóuyú _/_(Vì, do, bởi)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

由于_/_yóuyú _/_(Vì, do, bởi)VD计划由于天气不好而改变。 jìhuà yóuyú tiānqì bù hǎo ér gǎibiàn. Kế hoạch sửa đổi do thời thiết không tốt

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?