2과. 대인 관계

2과. 대인 관계

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ ĐỊA PHƯƠNG, TỪ TOÀN DÂN, BIỆT NGỮ, TIẾNG LÓNG, THUẬT NGỮ

TỪ ĐỊA PHƯƠNG, TỪ TOÀN DÂN, BIỆT NGỮ, TIẾNG LÓNG, THUẬT NGỮ

University

45 Qs

BÀI LUYỆN TẬP 24.1.2025

BÀI LUYỆN TẬP 24.1.2025

University

35 Qs

BAI LUYEN TAP 8-2-2025

BAI LUYEN TAP 8-2-2025

University

38 Qs

BÀI 4 ĐƯƠNG ĐẠI 1

BÀI 4 ĐƯƠNG ĐẠI 1

University

35 Qs

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

University

35 Qs

Bài 1

Bài 1

University

44 Qs

Bài 2

Bài 2

University

42 Qs

这件衣服怎么样?

这件衣服怎么样?

University

40 Qs

2과. 대인 관계

2과. 대인 관계

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

beauty la

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

quan hệ xã hội [ĐỐI NHÂN QUAN HỆ]

상관관계

대인 관계

인간관계

이해관계

Answer explanation

대인 관계: quan hệ đối nhân xử thế

상관관계: quan hệ tương quan (quan hệ mà nếu một bên biến đổi thì bên kia sẽ biến đổi theo)

인간관계: mối quan hệ giữa người với người

이해관계: quan hệ lợi hại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

rộng lượng

성격이 좋다

친절하다

마음이 넓다

대인 관계가 좋다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

có tiếng, nổi tiếng, được hâm mộ

사람들과 잘 어울리다

사람을 사귀다

사람들을 잘 대하다

인기가 있다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

thân thiện, tử tế, tốt bụng

친구를 사귀다

친절하다

부탁하다

찾아뵙다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

nhận lời giúp đỡ

부탁을 거절하다

부탁을 받다

부탁을 들어주다

부탁을 하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

từ chối lời nhờ vả

부드럽다

부탁을 거절하다

부탁드리다

거절을 당하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lấy cớ

접근하다

핑계를 내다

겁이 나다

들르다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?