BÀI 11 ĐƯƠNG ĐẠI 1

BÀI 11 ĐƯƠNG ĐẠI 1

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

你好!

你好!

University

35 Qs

jan04 (ck - trong tam)

jan04 (ck - trong tam)

University

35 Qs

09 이사

09 이사

University

39 Qs

ÔN TẬP MIT ĐỀ 3

ÔN TẬP MIT ĐỀ 3

University

40 Qs

HSK2 - Ôn tập bài 1-5

HSK2 - Ôn tập bài 1-5

University

35 Qs

Bài 23: 学校里边有邮局吗?

Bài 23: 学校里边有邮局吗?

University

35 Qs

【語彙】第3週_3日目_買い物をしましょう

【語彙】第3週_3日目_買い物をしましょう

University

36 Qs

mina no nihongo 37

mina no nihongo 37

University

38 Qs

BÀI 11 ĐƯƠNG ĐẠI 1

BÀI 11 ĐƯƠNG ĐẠI 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

Hoàng Lê

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

租: zū

lắp đặt
tiền thuê
thuê
lắp đặt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 房東: fángdōng

nhưng, chỉ là
đã
chủ nhà
nhưng, chỉ là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 客廳: kètīng

chi trả
quen
phòng khách
chi trả

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 廚房: chúfáng

nhận được
vấn đề, câu hỏi
nhà bếp
nhận được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 左邊: zuǒbiān

thật ngại quá, xin lỗi
máy nước nóng
bên trái
thật ngại quá, xin lỗi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 右邊: yòubiān

không sao
hình như
bên phải
không sao

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 浴室: yùshì

truyền hình cáp
sẽ
nhà tắm
truyền hình cáp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?