Biên dịch 2 Bài 4
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Hoang Bui Huy
Used 2+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Kính thưa đồng chí Phạm Lợi, chủ tịch Uỷ ban trung ương Mặt trận Tổ quốc thành phố Hà Nội, chủ tịch Liên hiệp các tổ chức hòa bình hữu nghị thành phố Hà Nội.
敬爱的范利同志,越南祖国阵线河内市中央委员会主席、河内市和平友好联合会主席。
尊敬的范利同志,越南祖国阵线中央委员会主席、河内市和平委员会会长。
亲爱的范利同志,越南祖国阵线河内市中央委员会主席、河内市和平委员会会长。
敬爱的范利同志,越南共产党中央委员会书记、河内市和平友好联合会主席。
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc, nhân dân Trung Quốc đã giành được những thành tựu vĩ đại trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội khiến cả thế giới khâm phục.
在中国共产党管理下,中国人民在经济建设中取得了很大成绩,受到世界的尊敬。
在中国共产党帮助下,中国人民在社会主义建设中取得了伟大的成就,赢得了朋友们的赞赏。
在中国共产党领导下,中国百姓取得了不少成绩,被很多国家知道。
在中国共产党领导下,中国人民在社会主义建设中取得了伟大的成就,赢得了全世界的钦佩。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Láng giềng hữu nghị, hợp tác toàn diện, ổn định lâu dài, hướng tới tương lai.
亲密邻居,大家合作,永远和平,走向明天。
友好邻居,全面工作,长远稳定,看向未来。
睦邻友好,全面合作,长期稳定,面向未来。
邻居良好,大家帮助,永远和平,面向未来。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cảm ơn các đồng chí đã giúp đỡ, ủng hộ cho Hội hữu nghị Việt-Trung thành phố Hà Nội trong thời gian qua.
感谢同志们在过去一段时间里对河内市越中友好联合会的支持和关心。
感谢同志们一直以来对越中友好协会的帮助和支持。
感谢同志们在过去一段时间里对河内市越中友好协会的帮助和支持。
感谢同志们在过去对河内市越中友好协会给予的帮助和照顾。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dưới sự lãnh đạo của Đảng cộng sản Trung Quốc, nhân dân Trung Quốc đã giành được những thành tựu vĩ đại trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
在中国共产党的领导下, 中国人民在社会主义建设事业中取得了伟大成就
在中国共产党的领导下, 中国人民在社会主义建筑事业中获得了巨大成绩
在中国共产党的领导下, 中国人民在建设社会主义工作中得到了伟大成果
在中国共产党的领导下, 中国人民在社会主义建造过程中赢得了宏大成就
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chúc tình hữu nghị Việt-Trung mãi mãi xanh tươi, đời đời bền vững.
祝越中友谊万古长青,源远流长。
祝越中友谊永远常青,代代坚固。
祝越中友谊长青不老,永远牢固。
祝越中友谊永远绿色,世世稳定。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
白雪曾在2020年9月加入我们的团队,并同时负责人事考勤管理、员工入离职管理、员工档案管理及大型晚会主持等工作。
Bạch Tuyết đã gia nhập đội ngũ của chúng tôi vào tháng 9 năm 2020, và đồng thời phụ trách quản lý chấm công nhân sự, quản lý nghỉ phép của nhân viên, quản lý hồ sơ nhân viên cũng như làm MC cho các buổi tiệc lớn.
Tháng 9 năm 2020
Quản lý chấm công nhân sự
Quản lý nghỉ phép của nhân viên
Làm MC cho các buổi tiệc lớn
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
N3 新完全・漢字クイズ 第7−9回
Quiz
•
University
37 questions
Sahara-JFT11
Quiz
•
University
40 questions
2024 LHU-1115 觀光工廠
Quiz
•
University
40 questions
JLPT N5 Placement Test N5 文字・語彙
Quiz
•
University
38 questions
Lession 5 review
Quiz
•
University
40 questions
Irodori SK 2 (Bab 13)
Quiz
•
University
40 questions
Latihan Harian Bunpou N3 (01)
Quiz
•
University
40 questions
1120 MANDARIN 2 Test 1
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Que hora es?
Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
El Objeto Directo (ROPA)
Quiz
•
University
16 questions
Expressing possession: Spanish possessive adjectives
Lesson
•
University
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
10 questions
CAR, GAR, ZAR verbs preterite
Quiz
•
9th Grade - University
22 questions
Los Utiles Escolares
Quiz
•
KG - University
20 questions
Spanish preterite quiz (ar verbs only)
Quiz
•
8th Grade - University
