Quiz về Từ vựng

Quiz về Từ vựng

8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Adverbs of frequency

Adverbs of frequency

5th - 8th Grade

40 Qs

cho ken

cho ken

5th - 9th Grade

39 Qs

compound sentences

compound sentences

7th - 9th Grade

39 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

7th Grade - University

40 Qs

Review CĐK loại1, mạo từ

Review CĐK loại1, mạo từ

6th - 8th Grade

40 Qs

GSE Grade 8 - UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES - NEW WORDS

GSE Grade 8 - UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES - NEW WORDS

8th Grade

35 Qs

[TOIEC] TOPIC A13_HIRING

[TOIEC] TOPIC A13_HIRING

6th Grade - University

39 Qs

UNIT 7

UNIT 7

8th Grade

41 Qs

Quiz về Từ vựng

Quiz về Từ vựng

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Anh Lê

Used 12+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Expectation' có nghĩa là gì?

Sự thông báo

Sự mong chờ, kỳ vọng

Căng thẳng

Diễn đàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Focused' có nghĩa là gì?

Trưởng thành

Tập trung

Đọc, lướt trên mạng

Tải lên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Forum' có nghĩa là gì?

Áp lực

Diễn đàn

Bài vở trên lớp

Căng thẳng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Log' có nghĩa là gì?

Ghi chép

Trưởng thành

Sự mong chờ, kỳ vọng

Tải lên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Mature' có nghĩa là gì?

Căng thẳng

Sự thông báo

Trưởng thành

Diễn đàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Media' có nghĩa là gì?

Truyền thông

Bài vở trên lớp

Sự căng thẳng

Áp lực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Midterm' có nghĩa là gì?

Tải lên

Sự mong chờ, kỳ vọng

Đọc, lướt trên mạng

Giữa kì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?