
Thứ Tự Thực Hiện Phép Tính

Quiz
•
Mathematics
•
6th Grade
•
Hard
Trần Thảo Linh Trần
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ tự thực hiện phép tính nào sau đây đúng đối với biểu thức không có dấu ngoặc?
Lũy thừa → Nhân và chia → Cộng và trừ
Cộng và trừ → Lũy thừa → Nhân và chia
Lũy thừa → Cộng và trừ → Nhân và chia
Nhân và chia → Lũy thừa → Cộng và trừ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ tự thực hiện phép tính nào sau đây là đúng đối với biểu thức có dấu ngoặc?
[ ] → ( ) → { }
( ) → [ ] → { }
{ } → [ ] → ( )
[ ] → { } → ( )
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây là đúng?
Thực hiện nhân chia trước, cộng trừ sau rồi đến lũy thừa
Khi thực hiện các phép tính có dấu ngoặc ưu tiên ngoặc vuông trước
Với các biểu thức có dấu ngoặc: trong ngoặc trước, ngoài ngoặc sau: () → [] → {}
Nếu chỉ có phép cộng, trừ thì ta thực hiện cộng trước trừ sau
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phép tính 12 + 8.3. Bạn Mai thực hiện như sau: 12 + 8.3 = (12 + 8). 3 (Bước 1) = 20. 3 (Bước 2) = 60 (Bước 3) Bạn Mai sai từ bước nào?
Bước 1
Bước 2
Bước 3
Không sai bước nào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn biểu thức sử dụng đúng thứ tự các dấu ngoặc:
100: {2. [30 − (12 + 7)]}
100: [2. (30 − {12 + 7})]
100: (2. {30 − [12 + 7]})
100: (2. [30 − {12 + 7}])
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với các biểu thức không có dấu ngoặc, nếu chỉ có phép cộng và trừ, ta thực hiện phép tính như thế nào?
Thực hiện các phép tính từ phải qua trái
Thực hiện các phép tính từ trái qua phải
Thực phiện phép cộng trước, phép trừ sau
Thực hiện phép trừ trước, phép cộng sau
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
21 là kết quả của phép tính nào dưới đây.
25. 22 - 89
60 - [90 - (42 - 33)2]
60 - [120 - (42 - 33)2]
8 + 36: 3. 2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Mathematics
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th - 7th Grade
21 questions
Convert Fractions, Decimals, and Percents

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Integers, Opposites and Absolute Value

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Combining Like Terms

Quiz
•
6th - 7th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Multiply and Divide Integers

Quiz
•
6th Grade