HSK1_P10

HSK1_P10

University

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TH1] KTTV B1-2-3

[TH1] KTTV B1-2-3

University

50 Qs

Ôn tập Hán 1

Ôn tập Hán 1

University

49 Qs

BÀI 1 소개

BÀI 1 소개

University

44 Qs

Tieng  Viet

Tieng Viet

1st Grade - University

48 Qs

bài 9 từ vựng

bài 9 từ vựng

University

44 Qs

hsk1 quiz

hsk1 quiz

University

51 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

50 Qs

复习考试

复习考试

University

46 Qs

HSK1_P10

HSK1_P10

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Trang Phan Thi Thuy

Used 2+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

/yuè/

mặt trời, ngày

buổi sáng

mặt trăng, tháng

buổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lại

/bāng/

/běn/

/chē/

/zài/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

再见

/zàijiàn/

Cảm ơn

Hẹn gặp lại/ tạm biệt

Xin lỗi

Không có

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đang, ở tại

/zài/

/huì/

/jì/


/jìn/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

在家

/zàijiā/

ở trường

ở cửa hàng

ở nhà

ở chỗ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sớm

/xiǎng/

要(动)

/yào/

/wǎn/

/zǎo/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

早饭

/zǎofàn/

bữa sáng

buổi sáng

bữa tối

buổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?