toán kiểm tra lần 1

toán kiểm tra lần 1

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

The decimal number of shared file

The decimal number of shared file

5th Grade

13 Qs

Đề thi NTT vào lớp 6 năm 2018-2019

Đề thi NTT vào lớp 6 năm 2018-2019

5th Grade

12 Qs

VIOLYMPIC TOÁN 5 - TP2

VIOLYMPIC TOÁN 5 - TP2

5th Grade

10 Qs

Toán tỉ lệ nghịch lớp 5

Toán tỉ lệ nghịch lớp 5

5th Grade

14 Qs

Đề kiểm tra giữa học kỳ II lớp 5

Đề kiểm tra giữa học kỳ II lớp 5

5th Grade

11 Qs

QUIZIZZ BUỔI 11: HỖN SỐ

QUIZIZZ BUỔI 11: HỖN SỐ

1st - 5th Grade

10 Qs

VUI HOC TOAN

VUI HOC TOAN

5th Grade

10 Qs

tìm số trung bình cộng

tìm số trung bình cộng

1st - 5th Grade

10 Qs

toán kiểm tra lần 1

toán kiểm tra lần 1

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Medium

Created by

thu ngo

Used 8+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 1: Số nào nhỏ nhất trong các số sau?

A. 3,65

B. 3,56

C. 3,75

D. 3,45

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2:Số dư trong phép chia 12,75 : 4 là bao nhiêu?

A. 0,03

B. 3,25

C. 2,75

D. 1,25

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: 🔢 Chọn kết quả đúng của phép tính: 16,2 - 3,84?

A. 12,44
B. 3,45
C. 12,36
D. 2,35

A. 12,44

B. 3,45

C. 12,36

D. 2,35

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: ✏️ Giá trị của biểu thức: 7,8 × 0,5 là bao nhiêu?

A. 3,8
B. 4,0
C. 3,9
D. 4,5

A. 3,8

B. 4,0

C. 3,9

D. 4,5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 8: 📏 Đổi 5,25m thành cm là bao nhiêu?

A. 525 cm
B. 5,25 cm
C. 52,5 cm
D. 0,525 cm

A. 525 cm

B. 5,25 cm

C. 52,5 cm

D. 0,525 cm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: 🚗 Một chiếc xe đi được 46,5 km trong 1 giờ. Hỏi sau 3 giờ, chiếc xe đi được bao nhiêu km?

A. 138,5 km

B. 139,5 km

C. 140 km

D. 139,2 km

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: 🧃 Một thùng sữa chứa 48 lít. Người ta rót sữa vào các chai, mỗi chai 1,5 lít. Hỏi thùng sữa có thể rót được bao nhiêu chai?

A. 32 chai
B. 30 chai
C. 31 chai
D. 33 chai

A. 32 chai

B. 30 chai

C. 31 chai

D. 33 chai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?