Kiểm tra SC1 bài 12

Kiểm tra SC1 bài 12

12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mandarin Grade 6 - Lesson 5

Mandarin Grade 6 - Lesson 5

12th Grade

55 Qs

汉语3-All course

汉语3-All course

12th Grade

60 Qs

MCO -- 高二华文线上评量

MCO -- 高二华文线上评量

11th - 12th Grade

60 Qs

Rosetta Stone Unit 3 Final Quiz

Rosetta Stone Unit 3 Final Quiz

3rd - 12th Grade

60 Qs

PENILAIAN EKSKUL HSK 3 NOV 2023

PENILAIAN EKSKUL HSK 3 NOV 2023

9th - 12th Grade

63 Qs

USPBKS B. Mandarin 2020

USPBKS B. Mandarin 2020

12th Grade

60 Qs

ÔN TẬP TIẾNG TRUNG 3

ÔN TẬP TIẾNG TRUNG 3

12th Grade - University

60 Qs

Korean2_Final Exam_2022Fall_Lin Hu

Korean2_Final Exam_2022Fall_Lin Hu

9th - 12th Grade

60 Qs

Kiểm tra SC1 bài 12

Kiểm tra SC1 bài 12

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 3+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "alo" khi bắt đầu cuộc gọi điện thoại?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"你在做什么呢?" có nghĩa là gì?

Bạn đang ở đâu?

Bạn đang làm gì vậy?

Bạn muốn làm gì?

Bạn có muốn làm gì không?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"做作业" có nghĩa là gì?

Làm bài tập

Học bài

Xem TV

Chơi game

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lượng từ thích hợp cho từ "歌" là gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"自己" có nghĩa là gì?

Mọi người

Bạn bè

Tự mình

Tập thể

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"每天" có nghĩa là gì?

Mỗi ngày

Mỗi tuần

Mỗi tháng

Mỗi năm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"唱歌" có nghĩa là:

Đọc sách

Nhảy múa

Hát

Uống trà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?