Unit 1 G9 Vocab 1 GS

Unit 1 G9 Vocab 1 GS

9th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4 G9 Vocab 1

Unit 4 G9 Vocab 1

9th Grade

9 Qs

Vocabulary Test

Vocabulary Test

9th - 12th Grade

7 Qs

Câu hỏi về du học và lao động tại Đức

Câu hỏi về du học và lao động tại Đức

5th Grade - University

10 Qs

Kids - Review Comparative + Superlative

Kids - Review Comparative + Superlative

1st Grade - University

12 Qs

UNIT 2- PLAYTIME!

UNIT 2- PLAYTIME!

9th - 12th Grade

9 Qs

Unit 1 - Local community - Vocab 1

Unit 1 - Local community - Vocab 1

9th Grade

8 Qs

P2. Near future

P2. Near future

6th - 12th Grade

10 Qs

REVIEW TỪ VỰNG ANH 9 - UNIT 1

REVIEW TỪ VỰNG ANH 9 - UNIT 1

9th Grade

6 Qs

Unit 1 G9 Vocab 1 GS

Unit 1 G9 Vocab 1 GS

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Huy Phan

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

vùng ngoại ô

artisan

làng nghề thủ công

craft village

cộng đồng

suburb

thợ làm nghề thủ công

community

cơ sở vật chất

facilities

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

lính cứu hỏa

firefighter

nhân viên dọn vệ sinh

community helper

thợ điện

electrician

công an, cảnh sát

police officer

người phục vụ cộng đồng

garbage collector

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

đặc sản

pottery

nguyên bản

original

điểm du lịch

speciality

chức năng

function

đồ gốm

tourist attraction

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

hòa hợp với, có mối quan hệ tốt với

get on with

ngắm nghía xung quanh

break down

truyền lại

hand down

giải quyết, đối phó

look around

hỏng

deal with

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

trông nom, chăm sóc

find out

hết, cạn kiệt

run out of

tìm ra

remind sb of

cắt giảm

cut down on

làm ai nhớ đến

take care of

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

out

pass

dơn

find

with

cút

out of

run

down on

deal

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

rút ngắn

preserve

gìn giữ

pass down

móc túi

take st away

truyền lại

shorten

bỏ đi

pocketpicking