Quiz về từ vựng tiếng Hán Việt

Quiz về từ vựng tiếng Hán Việt

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

xây dựng gia đình văn hoá

xây dựng gia đình văn hoá

1st Grade

10 Qs

TRÒ CHƠI ÔN TẬP

TRÒ CHƠI ÔN TẬP

1st Grade

20 Qs

TRUYỆN AN DƯƠNG VƯƠNG VÀ MỊ CHÂU - TRỌNG THỦY

TRUYỆN AN DƯƠNG VƯƠNG VÀ MỊ CHÂU - TRỌNG THỦY

KG - 10th Grade

10 Qs

TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT

TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT

1st Grade

10 Qs

Fun quiz

Fun quiz

1st - 7th Grade

10 Qs

Tự hào về truyền thống gia đình, dòng họ

Tự hào về truyền thống gia đình, dòng họ

1st Grade

10 Qs

Family

Family

KG - 1st Grade

10 Qs

Bài tập 3

Bài tập 3

KG - 1st Grade

10 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hán Việt

Quiz về từ vựng tiếng Hán Việt

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

YingHwa樱华 YingHwa樱华

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "课" có nghĩa là gì?

Giờ học, môn, bài

Giúp đỡ

Anh trai

Trứng gà

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "帮助" có nghĩa là gì?

Giúp ích, giúp đỡ

Đừng

Dưa hấu

Anh trai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "哥哥" có nghĩa là gì?

Anh trai

Giúp đỡ

Dưa hấu

Giờ học, môn, bài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "西瓜" có nghĩa là gì?

Dưa hấu

Anh trai

Giúp đỡ

Trứng gà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ví dụ nào sau đây có nghĩa là "Anh trai đã giúp tôi sửa chữa máy tính"?

Gēge bāng wǒ xiū hǎo le diànnǎo.

Wǒ jīntiān yǒu yī jié shùxué kè.

Bié kūle, xiào yī xiào.

Zhège xīguā hǎo tián a!

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "giờ học, môn, bài" trong tiếng Hán Việt?

KHÓA

BANG TRỢ

BIỆT

CA CA

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

别 Hán Việt?

BIỆT

KHÓA

CA CA

TÂY QUA

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?