Quiz về từ vựng tiếng Trung 21-35

Quiz về từ vựng tiếng Trung 21-35

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

你叫什么名字?

你叫什么名字?

University

20 Qs

Bài 4

Bài 4

University

16 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

1st Grade - University

10 Qs

Nhập môn Việt Ngữ

Nhập môn Việt Ngữ

University

15 Qs

Ôn Tập văn 7 hki

Ôn Tập văn 7 hki

University

14 Qs

Kiểm tra bài 16

Kiểm tra bài 16

University

12 Qs

CB1 Buổi 10

CB1 Buổi 10

University

15 Qs

Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

University

15 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung 21-35

Quiz về từ vựng tiếng Trung 21-35

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Võ Đức

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tiêu chuẩn'?

饼干

表演

标准

博士

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bảng' trong tiếng Trung?

并且

表扬

表格

部分

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'biểu diễn'?

表演

博士

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khen ngợi'?

并且

不管

饼干

表扬

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bánh quy'?

部分

饼干

标准

博士

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'và'?

不仅

不过

不管

并且

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'phải' trong ngữ cảnh 'phải làm gì đó'?

不得不

部分

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?