Kiểm tra từ vựng Unit 11 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 11 lớp 8 (1)

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test toàn bộ 44 âm IPA

Test toàn bộ 44 âm IPA

KG - University

31 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 11.2 lớp 6

Kiểm tra từ vựng Unit 11.2 lớp 6

KG - University

31 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 6 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 6 lớp 8 (1)

KG - University

31 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 10

KG - University

26 Qs

Tin 9 ôn tập 2023_2024

Tin 9 ôn tập 2023_2024

KG - University

35 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 10

KG - University

31 Qs

IC3 GS6 LEVEL 2 - ÔN TẬP 1

IC3 GS6 LEVEL 2 - ÔN TẬP 1

8th Grade

29 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 11 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 11 lớp 8 (1)

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

1. Từ này có phiên âm /ədˈvɜːtɪsmənt/ và hình ảnh minh hoạ.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
2. Từ này có phiên âm /pəˈləʊniəm/ và hình ảnh minh hoạ.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
3. Từ này có phiên âm /ˈbreɪkaʊt/ và hình ảnh minh hoạ.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
4. Từ này có phiên âm /ˈsaɪəntɪst/ và hình ảnh minh hoạ.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
5. Từ này có phiên âm /feɪs tə feɪs klɑːs/ và hình ảnh minh hoạ.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
6. Từ này có phiên âm /ˈlaɪt bʌlb/ và hình ảnh minh hoạ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?