Thi thử Vòng loại TIMO - Khối 3

Thi thử Vòng loại TIMO - Khối 3

1st Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LTVC: Chủ ngữ , vị ngữ trong câu kể Ai làm gì ?

LTVC: Chủ ngữ , vị ngữ trong câu kể Ai làm gì ?

4th Grade

20 Qs

Luyện tập

Luyện tập

3rd Grade

20 Qs

T4. tìm kiếm biết tổng quan và hiệu số hai

T4. tìm kiếm biết tổng quan và hiệu số hai

4th Grade

20 Qs

Phương trình đường thẳng

Phương trình đường thẳng

10th Grade

20 Qs

phép cộng trừ trong phạm vi 5

phép cộng trừ trong phạm vi 5

1st Grade

20 Qs

Thử thách Toán Tuần 11

Thử thách Toán Tuần 11

5th Grade - University

20 Qs

Cuối tuần 8

Cuối tuần 8

3rd Grade

20 Qs

Ôn tập tuần 5

Ôn tập tuần 5

3rd Grade

20 Qs

Thi thử Vòng loại TIMO - Khối 3

Thi thử Vòng loại TIMO - Khối 3

Assessment

Quiz

Mathematics

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

DH KTKTCN annmam

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dựa vào quy luật dưới đây, tìm số thứ 7 trong dãy.

37

29

30

36

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Elma đã viết tên của cô ấy như sau. Hãy tìm chữ cái thứ 19 mà cô ấy đã viết tính từ bên trái.

E

L

A

M

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Theo quy luật dưới đây, hỏi có bao nhiêu quả bí ngô trong nhóm hình tiếp theo?

18

17

16

15

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tuổi của Sara 3 năm trước đây bằng tuổi của Chloe 5 năm nữa. Khi Sara 20 tuổi, hỏi Chloe bao nhiêu tuổi?

28

8

12

18

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hôm nay là thứ Năm, ngày 10 tháng 9. Hỏi ngày 27 tháng 9 cùng năm là thứ mấy?

Tuesday / Thứ Ba

Saturday / Thứ Bảy

Monday / Thứ Hai

Sunday / Chủ nhật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính 256 + 317 - 400 + 144 - 117.

300

200

400

100

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính 5 + 8 + 11 + 14 + 17 + 20 + 23 + 26 + 29 + 32 + 35.

200

440

400

220

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?