
Câu hỏi về Excel

Quiz
•
Business
•
University
•
Hard
Tran Huong
Used 4+ times
FREE Resource
126 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu thí sinh có các môn thi đạt từ 5 trở lên, thí sinh đó được xếp loại Đạt, ngược lại thì xếp loại Không đạt. Công thức nào dưới đây thể hiện đúng điều này (Giả sử ô A1, B1 đang chứa điểm thi)
=IF(AND(#REF!>5,A626>5),"Đạt","Không đạt")
=IF(OR(#REF!>=5,A626>=5),"Đạt","Không đạt")
=IF(OR(#REF!>5,A626>5),"Đạt","Không đạt")
=IF(AND(#REF!>=5,A626>=5),"Đạt","Không đạt")
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong MS-Excel, địa chỉ tuyệt đối là gì?
Không thay đổi tọa độ khi sao chép công thức.
Thay đổi tọa độ khi sao chép công thức.
Có thể thay đổi hoặc không thay đổi tọa độ khi sao chép công thức
Thay đổi tọa độ khi thực hiện tính tổng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Excel, công thức =YEAR(TODAY()) trả về kết quả là:
Năm hiện tại của hệ thống
Ngày, tháng, năm hiện tại của hệ thống
Ngày hiện tại của hệ thống
Tháng hiện tại của hệ thống
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Bảng tính Excel, giả sử ô A1 chứa chuỗi "DNTU_Trung tâm tin học", công thức nào trả về kết quả là "Trung tâm"
=LEFT(RIGHT(A1,15),9)
=LEFT(MID(A1,5,15),9)
=LEFT(MID(A1,6,15),9)
=LEFT(RIGHT(A1,7),9)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Excel, hàm LEFT nào sau đây là đúng?
=LEFT(text,n)
=LEFT(text1,text2)
=LEFT(Number1,Number2,…)
=LEFT(n,text)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thay đổi qua lại giữa các loại địa chỉ tương đối, tuyệt đối người dùng sử dụng phím nào?
F1
F2
F3
F4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây cho kết quả là thông báo lỗi?
Mid(A3;4;2) biết rằng A3 chứa dữ liệu "MIDDLE"
12 + 06
LEFT("TAMMINH")
left("tamminh",3)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade