Bài 4 giáo trình Hán ngữ

Quiz
•
World Languages
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Mo- -Ker
Used 10+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Trung: Hôm nay là thứ mấy?
今天星期六。
今天天气怎么样?
今天星期几?
今天几月几号?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
星期五到星期日我不去学校。
Thứ 2 đến thứ 4 tôi đi học.
Thứ 5 đến CN tôi không đi học.
Thứ 6 đến CN tôi không đi học.
Thứ 7 đến CN tôi không đi học.
Answer explanation
星期五到星期日我不去学校:
Xīngqiwǔ dào xīngqirì wǒ bù qù xuéxiào.
3.
OPEN ENDED QUESTION
1 min • 1 pt
Trả lời câu hỏi sau: 今天几月几号?
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
明天你去银行取钱吗?
不,明天是星期日嘛。
不,我不回学校。
对了,我去邮局寄信。
对不起。
Answer explanation
不,明天是星期日嘛:
Bù, míngtiān shì xīngqirì ma:
Không, ngày mai là chủ nhật cơ mà. (Ngân hàng không mở vào ngày chủ nhật.)
5.
DRAW QUESTION
1 min • 1 pt
"Tạm biệt" trong tiếng Trung là gì?

Answer explanation
再见!
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A: 对不起!
B:......
不好意思。
不客气。
别客气。
没关系。
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Quảng trường Thiên An Môn là gì trong tiếng Trung?
Answer explanation
天安门:tiān'ānmén
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Hanyu jiaocheng 1A 1-4

Quiz
•
1st Grade - University
11 questions
Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Quiz
•
KG - Professional Dev...
12 questions
Latihan quizizz kelas 9

Quiz
•
9th Grade
16 questions
汉语会话301句(上)--填空1-10

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Hsk 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Integrated Chinese 3 Lesson 5

Quiz
•
1st Grade - University
18 questions
[HÁN NGỮ 1] [ÔN TẬP BÀI 1 - 7

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
汉1:第四课:复习

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade