E11. UNIT 4. (57-86) VOCAB

E11. UNIT 4. (57-86) VOCAB

9th - 12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade9_Unit5_Voc_Part1

Grade9_Unit5_Voc_Part1

9th Grade

39 Qs

Kiểm tra từ mới 4

Kiểm tra từ mới 4

9th Grade

40 Qs

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

1st - 12th Grade

37 Qs

Từ vựng Unit 6

Từ vựng Unit 6

12th Grade

38 Qs

NDQ - Review buổi 2

NDQ - Review buổi 2

10th - 12th Grade

40 Qs

Word Pattern

Word Pattern

11th Grade

40 Qs

Unit 5. INVENTION (2)

Unit 5. INVENTION (2)

10th Grade

38 Qs

Collocations Destination C1 C2 Unit 2

Collocations Destination C1 C2 Unit 2

9th Grade

40 Qs

E11. UNIT 4. (57-86) VOCAB

E11. UNIT 4. (57-86) VOCAB

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Duyen Le

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Behave (v)
Cư xử
Thiết Bị gia dụng (n)
Người nộp đơn (n)
ứng dụng (n), đơn xin việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Behavior (n)
Cách cư xử
Đáp lại
Thiết Bị gia dụng (n)
Người nộp đơn (n)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Talk show
Toạ đàm
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên
Đáp lại
Thiết Bị gia dụng (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Work expert
Chuyên gia công việc
Công việc tình nguyện
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên
Đáp lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Confide st TO sb
Chia sẻ điều gì với ai
Tham gia
Công việc tình nguyện
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Confide IN sb
Tâm sự với ai
Tuổi trẻ
Tham gia
Công việc tình nguyện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Confident (a)
Tự tin
Trẻ
Tuổi trẻ
Tham gia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?