Quiz về từ vựng Hàn-Việt

Quiz về từ vựng Hàn-Việt

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài test từ vựng

Bài test từ vựng

University

10 Qs

Bài 1-6

Bài 1-6

University

20 Qs

汉语不太难

汉语不太难

University

20 Qs

thời tiết

thời tiết

University

10 Qs

Toeic Vocab 4-5-6

Toeic Vocab 4-5-6

University

10 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

BUỔI 2 KIỂM TRA BÀI CŨ TIẾNG HÀN NHẬP MÔN

BUỔI 2 KIỂM TRA BÀI CŨ TIẾNG HÀN NHẬP MÔN

University

17 Qs

Bài 1 - Buổi 4  Kiểm tra bài cũ

Bài 1 - Buổi 4 Kiểm tra bài cũ

University

10 Qs

Quiz về từ vựng Hàn-Việt

Quiz về từ vựng Hàn-Việt

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Huyền Thanh

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ai là từ tiếng Hàn cho 'who'?

어때요?

언제

누구

어디

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thư viện' trong tiếng Hàn?

빵집

도서관

교실

시장

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'cảm ơn' trong tiếng Hàn?

부탁합니다

안녕히 가세요

고마워요

반가워요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đẹp' trong tiếng Hàn?

예쁘다

나쁘다

맛있다

좋다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đi ra' trong tiếng Hàn?

들어가다

오다

나가다

가다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đi làm' trong tiếng Hàn?

회사에 다니다

학교에 다니다

집에 다니다

공원에 다니다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mưa' trong tiếng Hàn?

비가 오다

바람이 불다

해가 나다

눈이 오다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?