Quiz Địa Lý

Quiz Địa Lý

10th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Địa lý

Địa lý

9th - 12th Grade

65 Qs

 Bài 8: Khí áp, gió và mưa

Bài 8: Khí áp, gió và mưa

10th Grade

66 Qs

Geo 10 EOT Revision

Geo 10 EOT Revision

10th Grade

73 Qs

Chì ô gờ ra phì

Chì ô gờ ra phì

10th Grade

66 Qs

ĐỊA

ĐỊA

10th Grade

72 Qs

Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ II - Địa lý - 10N2

Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ II - Địa lý - 10N2

10th Grade

70 Qs

Địa GK1

Địa GK1

9th - 12th Grade

73 Qs

Ôn Tập HK ĐỊA 11

Ôn Tập HK ĐỊA 11

10th Grade

74 Qs

Quiz Địa Lý

Quiz Địa Lý

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Gaming Auto

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Để biểu hiện các đối tượng địa lí phân bố theo điểm cụ thể, người ta thường dùng phương pháp nào sau đây?

Kí hiệu.

Chấm điểm.

Bản đồ - biểu đồ.

Nền chất lượng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Để thể hiện vùng trồng thuốc lá của nước ta, thường sử dụng phương pháp

kí hiệu.

bản đồ - biểu đồ.

đường đẳng trị.

khoanh vùng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Hệ thống định vị toàn cầu viết tắt là

GPS.

GPRS.

GSO.

VPS.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Trái Đất được cấu tạo bởi ba lớp đồng tâm lần lượt từ trong ra là

vỏ Trái Đất, manti, nhân Trái Đất.

manti, nhân Trái Đất, vỏ Trái Đất.

nhân Trái Đất, manti, vỏ Trái Đất.

nhân Trái Đất, vỏ Trái Đất, manti.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Ranh giới giữa vỏ Trái Đất và manti được gọi là

mặt Mô-hô.

tầng đối lưu.

khí quyển.

tầng badan.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Mùa thu ở các nước theo dương lịch tại bán cầu Bắc được tính từ ngày

22/6.

21/3.

22/12.

23/9.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Đường chuyển ngày quốc tế được lấy theo kinh tuyến nào sau đây?

0°.

180°.

90°T.

90°Đ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?