
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG CHƯƠNG 4

Quiz
•
Fun
•
University
•
Medium
Ly Thảo
Used 38+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Quy phạm pháp luật là:
a. Quy tắc xử sự có tính bắt buộc chung do nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện
b. Các nội quy do nhà nước đặt ra
c. Các quy định do người nắm giữ quyền lực nhà nước đặt ra
d. Tất cả đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Quy phạm pháp luật là quy tắc xử sự cho phép cá nhân:
a. Được làm bất cứ việc gì mình muốn
b, Chỉ được làm những việc mà luật cho phép và không cấm
c. Không được làm những việc có lợi cho nước ngoài
d. Tất cả đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Bộ phận nào của Quy phạm pháp luật nêu lên cách thức xử sự của chủ thể?
a. Giả định
b. Quy định
c. Chế tài
d. Tất cả đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Tế bào nhỏ nhất trong hệ thống pháp luật là?
a. Văn bản pháp luật
b. Bộ luật
c. Quy phạm pháp luật
d. Ngành luật
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Quy phạm xã hội được hiểu là?
a. Quy phạm đạo đức
b. Quy tắc ứng xử của con người trong cuộc sống
c. Quy phạm pháp luật
d. Quy tắc trong một quốc gia
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Những quy tắc nào điều chỉnh các mối quan hệ xã hội của con người?
a. Quy phạm đạo đức
b. Quy phạm tôn giáo
c. Quy phạm pháp luật
d. Tất cả các đáp án trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Quy phạm pháp luật được hiểu là?
a. Những quy tắc xử sự có tính chất khuôn mẫu, bắt buộc mọi chủ thể phải tuân thủ
b. Được biểu thị bằng hình thức nhất định
c. Do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, được nhà nước bảo đảm thực hiện và có thể có cả các biện pháp cưỡng chế của nhà nước
d. Tất cả các phương án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
Câu hỏi triết học

Quiz
•
University
48 questions
buhhh

Quiz
•
University
44 questions
Test Quizz

Quiz
•
University
40 questions
Chương 4

Quiz
•
University
47 questions
Bài 2_12CD_Hằng

Quiz
•
University
40 questions
CHƯƠNG 8-9

Quiz
•
University
44 questions
Nguu

Quiz
•
9th Grade - Professio...
40 questions
công nghệ

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Fun
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University