한국어와 베트남어 퀴즈

한국어와 베트남어 퀴즈

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhanh Như Chớp

Nhanh Như Chớp

University

15 Qs

KIỂM TRA TX1 LỊCH SỬ 2025-2025

KIỂM TRA TX1 LỊCH SỬ 2025-2025

University

9 Qs

từ vựng tiếng trung

từ vựng tiếng trung

University

13 Qs

어휘 확인

어휘 확인

University

15 Qs

Kiểm tra các thì

Kiểm tra các thì

University

11 Qs

Ca dao tục ngữ

Ca dao tục ngữ

University

10 Qs

PLDC-Nhóm 6 - Hình phạt và miễn trách nhiệm hình sự

PLDC-Nhóm 6 - Hình phạt và miễn trách nhiệm hình sự

University

11 Qs

Trắc nghiệm NVNT

Trắc nghiệm NVNT

University

10 Qs

한국어와 베트남어 퀴즈

한국어와 베트남어 퀴즈

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Duyên Mỹ

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘누구’의 베트남어는 무엇인가요?

Như thế nào

Khi nào

Ở đâu

Ai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘빵집’의 베트남어는 무엇인가요?

Tiệm bánh

Tiệm hoa

Nhà hàng

Thư viện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘고마워요’의 베트남어는 무엇인가요?

Cảm ơn

Nhờ vả

Mời vào

Đúng vậy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘여행’의 베트남어는 무엇인가요?

Ngày nghỉ

Thời tiết

Du lịch

Mùa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘사진을 찍다’의 베트남어는 무엇인가요?

Hát

Chụp ảnh

Viết tin nhắn

Đi dạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘시작하다’의 베트남어는 무엇인가요?

Gửi bưu phẩm

Đóng cửa

Kết thúc

Bắt đầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘어제’의 베트남어는 무엇인가요?

Tuần trước

Hôm nay

Ngày mai

Hôm qua

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?