标准教程HSK6 - 第八课

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
HT vụ
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn câu có lỗi sai trong các câu dưới đây:
猫咪抬头看看我,一双绿色的眼睛流露出淡淡的哀怨。
车坏了,我俩心里都明白,这辆车被人修不好我们就走不了。
每到烈日炎炎的盛夏,沙漠吹来的热风都会把这里变成一个大蒸笼 。
我觉得无论什么猫都是胖一点儿好,圆滚滚的,看着舒服,摸着也舒服。
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn câu có lỗi sai trong các câu dưới đây:
大家不用担心,估计明天的天气肯定很好。
马继兴一生埋头读书,勤奋笔耕,60多年出版专著20余部。
就是在这个论坛上,他第一次尝到了与人交流分享爱好的乐趣。
大兴安岭的秋色,南疆的戈壁、草原、雪山,都是中国最美的景色。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn câu có lỗi sai trong các câu dưới đây:
有人为追求浪漫,在屋子里安装上许多彩灯。
从广义上讲,濒危动物泛指珍贵、稀有的野生动物。
她着装简洁,言谈高雅,第一次见面,我被她的美所深深吸引了。
我是个随性的人,我不喜欢的事就不干,只要喜欢,玩儿了命也要往里钻。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Điền từ thích hợp vào các chỗ trống sau:
人类有(1)的感觉器官,能眼观六路,耳听八方,通过听觉、视觉、触觉等反映(2)现象,认识客观事物,这就为大脑这个加工车间提供了形成语言的(3)。
敏感、当时、见解
敏锐、现实、原料
灵活、实际、材料
聪明、更新、资料
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Điền từ thích hợp vào các chỗ trống sau:
我今年16岁,(1)是无忧无虚的年龄,可我却整天愁眉不展。我很小的时候,爸爸就教育我要好好学习,将来考大学,可我只对音乐(2)。我一心一意只想报考艺术学校,全家只有爸爸坚决不(3),其他人都不(4)。
确信、出神、答应、否认
原来、入迷、批准、阻止
本来、走神、认同、抗议
本该、着迷、同意、反对
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Điền từ thích hợp vào các chỗ trống sau:
坎儿井是沙漠地区一种(1)的灌溉系统,普遍应用于中国新疆吐鲁番地区。坎儿井与万里长城、京杭大运河(2)为中国古代三大工程。吐鲁番的坎儿井(3)达1100多条,全长(4)5000公里。
特定、起名、数量、达
特殊、并称、总数、约
特别、简称、总量、计
奇特、合称、条数、共
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
困扰了/ 问题/ 2500多年/ 这个/ 哲学家/。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Bài tập về câu trong tiếng Trung

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
五年级华语

Quiz
•
4th - 5th Grade
19 questions
语文练习

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

Quiz
•
KG - University
15 questions
鼓声的召唤 词汇

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
可加五六年级华语-啊,不,一的变调

Quiz
•
4th - 6th Grade
20 questions
标准教程HSK5 - 第十六课

Quiz
•
4th Grade
20 questions
标准教程HSK6 - 第一课

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
22 questions
Geography Knowledge

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade