
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CN 6

Quiz
•
Instructional Technology
•
6th Grade
•
Hard
hằng lê
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Trang phục bao gồm những vật dụng nào sau đây?
A. Khăn quàng, giày.
B. Áo, quần.
C. Mũ, giày, tất.
D. Áo, quần và các vật dụng đi kèm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Dựa vào nguồn gốc của sợi dệt, người ta chia vải thành mấy nhóm chính?
A. Vải sợi thiên nhiên, vải sợi pha, vải sợi hóa học.
B. Vải sợi thiên nhiên, vải sợi pha, vải lụa, vải sợi tổng hợp.
C. Vải sợi nhân tạo, vải sợi tổng hợp, Vải sợi nylon, vải sợi pha.
D.Vải sợi thiên nhiên, vải sợi pha, vải sợi nhân tạo, Vải sợi tơ tằm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Trang phục có vai trò:
A. Che chở.
B. Bảo vệ.
C. Làm đep.
D. Che chở, bảo vệ, làm đẹp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Vải sợi thiên nhiên có tính chất gì?
A. Có độ hút ẩm cao, dễ bị nhàu.
B. Có độ hút ẩm cao, ít bị nhàu.
C. Ít thấm hồ hôi, không bị nhàu.
D. Ít thấm hồ hôi, dễ bị nhàu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Khi đi học cần sử dụng trang phục như thế nào?
A. Trang phục có kiểu dáng đơn giản, gọn gàng, màu sắc nổi bật.
B. Trang phục có kiểu dáng đơn giản, gọn gàng, màu sắc hài hòa, trang trọng.
C. Trang phục có kiểu dáng đơn giản, gọn gàng, dễ mặc, có màu sắc hài hòa.
D. Cả A, B và C.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Trình tự bảo quản trang phục gồm các bước:
A. Làm sạch, làm khô, cất giữ.
B. Làm sạch, làm khô, làm phẳng.
C. Làm sạch, làm khô, làm phẳng, cất giữ.
D. Cất giữ, làm sạch, làm khô, làm phẳng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Làm khô quần áo bằng phương pháp sấy là
A. làm khô quần áo bằng cách phơi ở nơi thoáng gió.
B. làm khô quần áo bằng cách phơi ở nơi thoáng gió, có nắng.
C. làm khô quần áo bằng máy.
D. Cả A, B và C.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Kiến thức về đèn điện

Quiz
•
6th Grade
10 questions
BÀI 9: Thời Trang - CÔNG NGHỆ 6 KNTT

Quiz
•
6th Grade
14 questions
Kiểm tra giữa kì 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
CÔNG NGHỆ 8: CHI TIẾT MÁY

Quiz
•
4th - 12th Grade
12 questions
Vai trò và đặc điểm của nhà ở

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Sử Dụng Năng Lượng Trong Gia Đình

Quiz
•
6th Grade
11 questions
Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ 6

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade