Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

10th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 7. Cultural diversity (Reading)

Unit 7. Cultural diversity (Reading)

10th Grade

25 Qs

Literary Terms

Literary Terms

9th - 12th Grade

20 Qs

KTTX 2 - 10CB

KTTX 2 - 10CB

10th Grade

20 Qs

KT L10 MOI

KT L10 MOI

10th Grade

20 Qs

TACL - Ôn thi vào 10

TACL - Ôn thi vào 10

9th - 10th Grade

21 Qs

PRONUNCIATION 4 (Vowels)

PRONUNCIATION 4 (Vowels)

10th Grade

20 Qs

E9 Revise Test 4

E9 Revise Test 4

9th - 10th Grade

21 Qs

10 td- 8

10 td- 8

10th Grade

25 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Ty Phantom

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of “anxious” ?

Lo lắng

Yêu thích

Ngại ngùng

Đáng sợ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of “confused” ?

Bất ngờ

Ngại ngùng

Bối rối

Đáng ngờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of “brilliant” ?

Chói lóa

Xấu xa

Rực rỡ

Ngại ngùng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of “embarressed” ?

Giận dỗi

Lúng túng

Vui mừng

Bối rối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of “motivation” ?

Động lực

Cản trở

Giải cứu

Ngập ngừng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of “frightened” ?

Hoảng sợ

Xấu hổ

Bất ngờ

Vui mừng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of “ashamed” ?

Nghi ngờ

Hạnh phúc

Ngại ngùng

Hổ thẹn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?