
10.24.01.Ôn thi giữa kì 1

Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Easy
Trần Thị Duyên
Used 14+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong bảng hệ thống tuần hoàn, chu kì là dãy các nguyên tố mà
nguyên tử của chúng có cùng số lớp electron.
cấu hình electron giống hệt nhau.
cấu hình electron lớp vỏ giống hệt nhau.
nguyên tử của chúng có cùng số electron lớp vỏ ngoài cùng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hạt cấu tạo nên hầu hết các nguyên tử là
electron, neutron và proton.
neutron và proton.
electron và proton.
electron và neutron.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nguyên tử, hạt mang điện tích dương và hạt mang điện tích âm có tên gọi lần lượt là
proton và electron.
electron và proton.
neutron.
proton.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nguyên tử, hạt không mang điện có tên gọi là
neutron.
electron.
proton và electron.
proton.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nguyên tử, loại hạt nào có khối lượng không đáng kể so với các hạt còn lại ?
Electron.
Proton.
Neutron.
Neutron và electron.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện tích của hạt nhân do hạt nào quyết định ?
Hạt proton.
Hạt electron.
Hạt neutron.
Hạt proton và electron.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử của nguyên tố magnesium (Mg) có 12 proton và 12 neutron. Số khối của magnesium là
24.
12.
48.
36.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Nguyên tố nhóm VIIA (nhóm halogen)

Quiz
•
10th Grade
52 questions
ôn tập giữa kì 2 hóa 10 năm 2023

Quiz
•
10th Grade
53 questions
bài hoá 10a2

Quiz
•
9th - 12th Grade
49 questions
Bài hóa

Quiz
•
10th Grade
43 questions
Ôn Tập cuối kì 1 Hóa 10

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
ÔN THI HKI HÓA 10

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Hóa Học 10

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Hóa học 10 học kỳ I (chương trình 2018)

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Chemistry
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade