
N4: ĐỀ SỐ 1

Quiz
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Cường Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 1: 姉のことばはひらがなでどうかきますか。
1.おに
2.あね
3.けい
4.あに
1
2
3
4
Answer explanation
姉:あね: chị gái
Dịch câu: Từ chị gái viết bằng hiragana như thế nào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 2: あしたは会社は休みです。
1.あいしゃ
2.がいしゃ
3.ごうしゃ
4.かいしゃ
1
2
3
4
Answer explanation
会社: かいしゃ: Công ty.
Dịch câu:Ngày mai công ty sẽ nghỉ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 3: 田中さん兄弟はとてもなかがいいです。
1.きょうだい
2.きょうたい
3.きょだい
4.きょたい
1
2
3
4
Answer explanation
兄弟:きょうだい: Anh em
Dịch câu: Anh em nhà Tanaka rất thân thiết.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 4: 5さい下の弟はとてもかわいいです。
1.おとと
2.おっとう
3.おとうと
4.おどうと
1
2
3
4
Answer explanation
弟:おとうと: Em trai
Dịch câu: Em trai kém 5 tuổi rất dễ thương.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 5: 父は車の工場ではたらいています。
1.こじょう
2.こうじょう
3.こうじょ
4.こじょ
1
2
3
4
Answer explanation
工場:こうじょう: Nhà máy
Dịch câu :Bố làm việc ở nhà máy xe hơi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 6: 友だちの家にはトイレが4つもあるそうです。
1.や
2.け
3.いえ
4.か
1
2
3
4
Answer explanation
家:いえ : Nhà
Nhà của bạn tôi có 4 cái nhà vệ sinh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 7: わたしの へや に 小さな ソファがあります。
1.平案
2.部家
3.平屋
4.部屋
1
2
3
4
Answer explanation
部屋: へや: phòng
Dịch câu : Trong phòng của tôi có một chiếc ghế sofa nhỏ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade