Câu 1: 育てのことばはひらがなでどうかきますか。
1.たて
2.そだて
3.かて
4.まいて
N4- ĐỀ 2
Quiz
•
Education
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Cường Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 1: 育てのことばはひらがなでどうかきますか。
1.たて
2.そだて
3.かて
4.まいて
1
2
3
4
Answer explanation
育て: そだて :Trồng trọt, nuôi dưỡng.
Dịch câu:Từ “trồng” viết bằng chữ Hiragana là gì?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 2: 近所にゆうめいなかしゅがすんでいます。
1.きんじょ
2.きんしょ
3.きんじょう
4.きんしょう
1
2
3
4
Answer explanation
近所: きんじょ : Khu vực lân cận, hàng xóm
Dịch câu: Có một ca sĩ nổi tiếng sống trong khu vực lân cận
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 3: あのしろいセーターの方はどなたですか。
1.かた
2.ほう
3.ぼう
4.がた
1
2
3
4
Answer explanation
方: かた : Người, cách nói lịch sự khi nhắc đến ai đó
Dịch câu: Người mặc áo len trắng kia là ai?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 4: ひっこすなら静かなところがいいです。
1.にぎやか
2.おだやか
3.しずか
4.あたたか
1
2
3
4
Answer explanation
静か: しずか: Yên tĩnh, không ồn ào
Dịch câu: Nếu chuyển nhà thì nơi yên tĩnh sẽ tốt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 5: きょうかしょのこの部分をコピーしてください。
1.べぶん
2.ぶぶん
3.ぶへん
4.べべん
1
2
3
4
Answer explanation
部分: ぶぶん: Phần, bộ phận
Dịch câu:Hãy sao chép phần này trong sách giáo khoa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 6: しょうらいテレビきょくで働きたいとおもいます。
1.うごさ
2.おもむき
3.かせき
4.はたらき
1
2
3
4
Answer explanation
働く:はたらく:lao động; hoạt động; phạm (tội); làm việc
Dịch câu: Trong tương lai, tôi muốn làm việc tại đài truyền hình.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 7: じぶんで ようふく を つくることが できます。
1. 使る
2. 用る
3. 制る
4. 作る
1
2
3
4
Answer explanation
作る: つくる: chế biến, làm; tạo; sáng tác; xây dựng, nấu
Dịch câu :Bạn có thể tự làm quần áo của mình.
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Final Exam Vocabulary
Quiz
•
6th Grade
17 questions
Parts of Speech
Quiz
•
7th - 12th Grade
11 questions
Decimal/fraction conversions quick check
Quiz
•
5th - 7th Grade
10 questions
Identifying equations
Quiz
•
KG - University
44 questions
El fin del año- 7th
Quiz
•
7th - 12th Grade
40 questions
Word Study Assessment: Roots, Prefixes, Suffixes, and Vocabulary
Quiz
•
8th Grade
49 questions
How Well Do You Know Your 6th Grade Teachers?
Quiz
•
6th Grade