N4- ĐỀ 3

N4- ĐỀ 3

1st - 5th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

【初級2 L12】ことばの準備

【初級2 L12】ことばの準備

KG - Professional Development

45 Qs

JFT BUNPOU + HYOUGEN I ( 40問)

JFT BUNPOU + HYOUGEN I ( 40問)

1st Grade

40 Qs

irodori 3

irodori 3

1st Grade

40 Qs

火山と地震に関するクイズ

火山と地震に関するクイズ

1st Grade

44 Qs

N2 MONDAI 5 (PAWA) - 1

N2 MONDAI 5 (PAWA) - 1

2nd Grade

40 Qs

16-17

16-17

1st - 5th Grade

39 Qs

ことば N5 pt 5 ai thắng măm kem cá :)

ことば N5 pt 5 ai thắng măm kem cá :)

KG - Professional Development

40 Qs

N4- ĐỀ 3

N4- ĐỀ 3

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1: でよくかいものします。

  1. 1.てん

  2. 2.みせ

  3. 3.や

  4. 4.たな

1

2

3

4

Answer explanation

  • : みせ: Cửa hàng

  • Dịch câu: Tôi thường đi mua sắm ở cửa hàng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 2: ハガキはどこで売っていますか。

  1. 1.はって

  2. 2.かって

  3. 3.つくって

  4. 4.うって

1

2

3

4

Answer explanation

  • 売って: うって: Bán

  • Dịch câu: Bưu thiếp được bán ở đâu?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 3: あのレストランは本当においしいです。

  1. 1.ほんど

  2. 2.ほんとう

  3. 3.ほんどう

  4. 4.ほんと

1

2

3

4

Answer explanation

  • 本当: ほんとう: Thực sự, thật

  • Dịch câu: Nhà hàng đó thực sự rất ngon

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4: 昼食はかいしゃのちかくでかいます。

  1. 1.ちょうしょく

  2. 2.しょうしょく

  3. 3.ちゅうしょく

  4. 4.かんしょく

1

2

3

4

Answer explanation

  • 昼食: ちゅうしょく: Bữa trưa

  • Dịch câu: Tôi mua bữa trưa ở gần công ty.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 5: 黒いブーツがほしいです。

  1. 1.あおい

  2. 2.あかい

  3. 3.しろい

  4. 4.くろい

1

2

3

4

Answer explanation

  • 黒い: くろい: Đen

  • Dịch câu: Tôi muốn đôi bốt màu đen.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 6: あさからたくさんのがならんでいます。

  1. 1.きょく

  2. 2.きゃく

  3. 3.きょうく

  4. 4.かく

1

2

3

4

Answer explanation

  • : きゃく: Khách hàng

  • Dịch câu: Từ sáng, có rất nhiều khách xếp hàng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 7: コンビニは とても べんり です。

  1. 1.便理

  2. 2.便利

  3. 3.弁利

  4. 4.弁理

1

2

3

4

Answer explanation

  • べんり: thuận tiện; tiện lợi

  • Dịch câu: Cửa hàng tiện lợi rất tiện lợi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?