Ôn Tập Giữa Kỳ I

Ôn Tập Giữa Kỳ I

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Những nẻo đường xứ sở (Phượng PSM)

Những nẻo đường xứ sở (Phượng PSM)

6th Grade

10 Qs

Bài 4. Giới thiệu chung về rừng (Khởi động)

Bài 4. Giới thiệu chung về rừng (Khởi động)

6th Grade

10 Qs

Ngôi nhà thông minh

Ngôi nhà thông minh

6th Grade

10 Qs

VAN 6- BAI 1

VAN 6- BAI 1

6th Grade

15 Qs

Trò chơi: Ai nhanh hơn

Trò chơi: Ai nhanh hơn

KG - 12th Grade

6 Qs

bai 1 cn6

bai 1 cn6

6th Grade

10 Qs

Hang Én

Hang Én

6th Grade

10 Qs

Ôn Tập Giữa Kỳ I

Ôn Tập Giữa Kỳ I

6th Grade

10 Qs

Ôn Tập Giữa Kỳ I

Ôn Tập Giữa Kỳ I

Assessment

Quiz

Other

6th Grade

Easy

Created by

HUONG HOA QUỲNH

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực nào sau đây thuộc khu vực của nhà ở?

Nơi thu giữ xe vi phạm

Nơi đóng phí

Nơi ngủ nghỉ của các thành viên trong gia đình

Nơi làm thủ tục, hồ sơ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần nào sau đây của ngôi nhà nằm dưới sâu mặt đất?

Khung nhà

Mái nhà

Sàn nhà

Móng nhà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phòng khách của ngôi nhà có chức năng gì?

Là nơi ngủ nghỉ của các thành viên

Là nơi nấu ăn của gia đình

Là nơi tiếp khách, xem truyền hình, nghe nhạc, giải trí của các thành viên

Là nơi vệ sinh cá nhân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhà sàn phù hợp với những vùng nào ở nước ta?

Các vùng núi Tây Nguyên, Tây Bắc

Vùng nhiều kênh rạch miền Tây Nam Bộ

Vùng đồng bằng Sông Cửu Long

Vùng đồng bằng sông Hồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu nào kết hợp với xi măng, nước tạo ra vữa xây dựng?

Mùn cưa

Cát

Đá

Sỏi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bước hoàn thiện gồm những công việc chính nào?

Trát và sơn tường

Lắp khung cửa

Xây tường

Cán nền, làm mái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm vật liệu xây dựng tự nhiên là?

Bùn đất, cát, đá, thạch cao, tre

Bùn đất, cát, đá hoa, ngói, sỏi

Cát, đá, sỏi, gạch nung, gỗ tre

Bùn đất, cát, đá, sỏi, gỗ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?