SC1 Bài 8 음식

SC1 Bài 8 음식

Professional Development

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第5课:我介绍一下儿

第5课:我介绍一下儿

Professional Development

15 Qs

BY1 - UNIT 4

BY1 - UNIT 4

Professional Development

20 Qs

Buổi 10

Buổi 10

Professional Development

20 Qs

베트남어 질문 복습 1

베트남어 질문 복습 1

Professional Development

20 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

Bài test tổng hợp 1-4

Bài test tổng hợp 1-4

Professional Development

17 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

23 Qs

Số Hán Hàn p1

Số Hán Hàn p1

Professional Development

15 Qs

SC1 Bài 8 음식

SC1 Bài 8 음식

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Quỳnh Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Ngữ pháp '겠' có ý nghĩa gì?

Nói về sự vật, hiện tượng, hành vi

sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Thể hiện ý chí rằng người nói sẽ thực

hiện điều gì đó

Dùng khi muốn thể hiện mong muốn

Thể hiện sự phỏng đoán khi dùng với

ngôi thứ ba.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt:

'알겠습니다'

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt

'하늘에 구름이 많아요. 내일 비가 오겠습니다.'

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu này sang tiếng Việt

'열심히 하겠습니다.'

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Ngữ pháp -지 않다 có nghĩa thế nào?

Ngữ pháp phủ định

Đi với động từ

Đi với tính từ

Đi với danh từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ pháp phủ định nào được dùng trong giao tiếp thoải mái nhiều hơn?

지 않다

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghĩa trang trọng của ngữ pháp -(으)세요 là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?