Chương 4 CNPM

Chương 4 CNPM

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTMT-Chương 5: Thiết bị ngoại vi

KTMT-Chương 5: Thiết bị ngoại vi

University

40 Qs

L10 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

L10 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

10th Grade - University

41 Qs

TIN 8 ON TAP GIUA KY 2

TIN 8 ON TAP GIUA KY 2

8th Grade - University

40 Qs

Kiểm tra 6 chương - CĐCQ

Kiểm tra 6 chương - CĐCQ

University

40 Qs

TRUY VẤN DỮ LIỆU

TRUY VẤN DỮ LIỆU

12th Grade - University

40 Qs

Ôn tin học

Ôn tin học

9th Grade - University

40 Qs

HỌC KỲ 2 ÔN TẬP TIN 5

HỌC KỲ 2 ÔN TẬP TIN 5

5th Grade - University

46 Qs

NMCNTT

NMCNTT

University

40 Qs

Chương 4 CNPM

Chương 4 CNPM

Assessment

Quiz

Computers

University

Easy

Created by

Quỳnh Lê

Used 6+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu đồ thành phần (Component Diagram) được sử dụng như thế nào trong giai đoạn thiết kế hệ thống?

Để mô tả các lớp trong hệ thống

Để phân tích yêu cầu người dùng

Để biểu diễn các thành phần phần mềm và mối quan hệ giữa chúng

Để mô tả các tương tác giữa người dùng và hệ thống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự khác biệt chính giữa biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram) và biểu đồ trạng thái (State Diagram) là gì?

Sequence Diagram mô tả sự tương tác, còn State Diagram mô tả sự thay đổi trạng thái của một đối tượng

Sequence Diagram tập trung vào sự thay đổi trạng thái, còn State Diagram tập trung vào dòng dữ liệu

Sequence Diagram mô tả mối quan hệ giữa các đối tượng, còn State Diagram mô tả cấu trúc hệ thống

Sequence Diagram mô tả các lớp, còn State Diagram mô tả các đối tượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong biểu đồ trạng thái (State Diagram), sự chuyển trạng thái xảy ra khi nào?

Khi một đối tượng hoàn thành công việc

Khi người dùng đăng xuất

Khi có một sự kiện kích hoạt xảy ra

Khi hệ thống gặp lỗi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong quá trình kiểm thử hệ thống, biểu đồ trạng thái (State Diagram) có thể hỗ trợ như thế nào?

Chỉ mô tả cấu trúc hệ thống mà không liên quan đến kiểm thử.

Giúp xác định các trạng thái có thể bị bỏ sót hoặc lỗi logic trong chuyển trạng thái.

Giúp kiểm tra các lớp và mối quan hệ giữa chúng.

Xác định các tác nhân và tương tác của họ với hệ thống.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong một hệ thống lớn, việc tổ chức biểu đồ Use Case như thế nào để giúp quản lý dễ dàng hơn?

Kết hợp tất cả các Use Case vào một biểu đồ duy nhất.

Tập trung vào các tác nhân chính thay vì tất cả tác nhân.

Sử dụng biểu đồ lớp để thay thế.

Tạo nhiều biểu đồ con đại diện cho các module khác nhau.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong biểu đồ Use Case, làm thế nào để xác định rõ ràng các tác nhân (actors) và các trường hợp sử dụng (use cases) quan trọng?

Dựa vào cấu trúc hệ thống

Dựa vào thiết kế giao diện

Dựa vào luồng dữ liệu

Dựa vào mô tả yêu cầu từ khách hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram) trong UML mô tả điều gì?

Mối quan hệ giữa các thành phần phần mềm

Tương tác giữa người dùng và hệ thống

Luồng công việc hoặc quy trình trong hệ thống

Các lớp của hệ thống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?