
Câu hỏi về Nguyên Tử

Quiz
•
Science
•
7th Grade
•
Hard
Phong1 Văn
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Kim cương, than chì đều được cấu tạo từ:
Các nguyên tử oxygen.
Các nguyên tử carbon.
Các nguyên tử hydrogen và oxygen.
Các nguyên tử carbon, hydrogen và oxygen.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về hạt nhân nguyên tử:
Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo gồm: proton và neutron.
Proton ký hiệu là p, mang điện tích dương.
Neutron ký hiệu là n, mang điện tích âm.
Trong nguyên tử số electron lớn hơn số proton.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nguyên tử oxygen có 8 proton, 8 electron và 8 neutron nên khối lượng của nguyên tử oxygen là
8 amu
10 amu.
16 amu.
24 amu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử oxygen có bao nhiêu electron lớn ngoài cùng?
6 electron.
2 electron.
8 electron.
4 electron.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là sai:
Vòng nguyên tử được cấu tạo từ các electron
Nguyên tử được cấu tạo từ các electron, neutron và proton
Trong nguyên tử số proton bằng số electron
Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ các proton, neutron và các electron
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nguyên tử hạt mang điện là
Proton
Proton và hạt nhân
Proton và electron
Proton và neutron
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là sơ đồ cấu tạo nguyên tử nào? Cho biết: Ne(+10); N(+7); O(+8); F(+9)
Ne
N
O
P
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
HÓA 7 HKI 2023

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Ôn tập HKI

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
NGUYÊN TỬ- BÀI 2

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Kttx số 1-khtn 7

Quiz
•
7th Grade
12 questions
KHTN 7- BÀI 2

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Chủ đề 1: Cấu Tạo Nguyên Tử và Khối Lượng Nguyên Tử

Quiz
•
7th Grade
13 questions
BÀI TẬP ĐÚNG SAI KHTN 7 HK 1

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Science 7

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Scientific Method

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
12 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade