UNIT 2

UNIT 2

9th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RELATIVE CLAUSE

RELATIVE CLAUSE

8th - 12th Grade

20 Qs

Kiểm tra bài cũ chút thuii

Kiểm tra bài cũ chút thuii

9th Grade

20 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

Từ vựng unit Two ( part two) (12/18)

Từ vựng unit Two ( part two) (12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

Vocab check unit 4

Vocab check unit 4

9th Grade

18 Qs

present perfect

present perfect

6th - 9th Grade

20 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

Bài kiểm tra Vocab Unit 3 Tiếng Anh 9

Bài kiểm tra Vocab Unit 3 Tiếng Anh 9

9th Grade

20 Qs

UNIT 2

UNIT 2

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Linh Phương

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt'?

pricey

congested

bustling

itchy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)'?

carry out

hang out with

get around

come down with

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bị ốm (vì bệnh gì)'?

hygiene

leftover

liveable

come down with

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm từ nào được dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng?

concrete jungle

metro

construction site

downtown

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tắc nghẽn (giao thông)'?

sky train

rush hour

tram

congested

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'công trường xây dựng'?

construction site

public amenities

underground

downtown

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khu trung tâm thành phố, thị trấn'?

itchy

pricey

metro

downtown

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?