KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 6

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 6

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Creative Arts Vocab A + B

Creative Arts Vocab A + B

University

20 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 1

TỪ VỰNG BUỔI 1

University

21 Qs

English 7 - Unit 8: Films

English 7 - Unit 8: Films

KG - University

21 Qs

DAY 5 - I

DAY 5 - I

University

20 Qs

Patways RW 1 Unit 2A

Patways RW 1 Unit 2A

University

20 Qs

Unit 1: My hobbies

Unit 1: My hobbies

5th Grade - University

22 Qs

English 11 Level F Unit 9

English 11 Level F Unit 9

KG - University

20 Qs

Toeic 600 - Vocabulary Unit 11

Toeic 600 - Vocabulary Unit 11

University

22 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 6

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 6

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

fill out a survey
(v) điền khảo sát
(v) cho phép
(n) người giám sát
(n) quầy lễ tân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

conduct, carry out, implement, execute
(v) tiến hành
(adj) linh hoạt
(n) chuyển tham quan
(n) thợ máy, kỹ sư cơ khí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

release, launch
(v) ra mắt, công bố
(adj) cố định (không thay đổi)
(adv) không may thay
liệu rằng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

evaluate
(v) đánh giá
(n) thùng chứa, bể chứa
(v) dự đoán, lường trước.
ngoại trừ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

coupon
(n) phiếu giảm giá
(adj) có thể
(adj) biết
(n) thiết bị, dụng cụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

reception area
(n) quầy lễ tân
(v) thực hiện đơn hàng
(n) nhân sự
(n) nhà máy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mechanic
(n) thợ máy, kỹ sư cơ khí
(n/v) sự nâng cấp, nâng cấp
(v) điền khảo sát
(v) cho phép

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?