TIN 11_ÔN

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
Nguyễn Mơ
Used 2+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thiết bị bên trong máy tính gồm?
Bộ xử lý trung tâm, bộ nhớ trong ROM và RAM
Bộ xử lý trung tâm, bộ nhớ trong ROM và RAM, Bộ nhớ ngoài
Bộ xử lý trung tâm, bộ nhớ trong ROM và RAM, bộ xử lý ngoại vi
Tất cả đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để chuyển phép tính cộng 11+15=26 sang hệ nhị phân, ta được
1011+1111=11010
1001+1111=01010
0011+1011=10010
1101+1110=01110
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ xử lý trung tâm là?
Thành phần quan trọng nhất của máy tính, đảm nhận việc thực hiện các tín hiệu đầu ra của máy tính
Thành phần kém quan trọng nhất của máy tính, đảm nhận việc thực hiện các chương trình máy tính
Là phần mềm thống trị
Thành phần quan trọng nhất của máy tính, đảm nhận việc thực hiện các chương trình máy tính
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các tham số của bộ nhớ trong thường là:?
Dung lượng bộ nhớ, thời gian truy cập trung bình của bộ nhớ
Bộ điều khiển và bộ tính toán lôgic
Bộ điều khiển và bộ xóa
Bộ thư mục và bộ giải nén
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
RAM là gì?
Phần cứng xử lý thoogn tin và lưu trữ
Phần mềm xử lý hình ảnh
Bộ nhớ có thể ghi được, dùng để lưu dữ liệu tạm thời khi chạy các chương trình, và giữ được lâu dài
Bộ nhớ có thể ghi được, dùng để lưu dữ liệu tạm thời khi chạy các chương trình, nhưng không giữ được lâu dài
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ROM là gì?
Phân xử lý thông tin rác và thông tin chưa hoàn chỉnh
Phần để lưu thông tin thừa và rác
Bộ nhớ chỉ có thể đọc, không thể ghi hay xoá. ROM được dùng để lưu các dữ liệu hệ thống cố định và các chương trình kiểm tra hay khởi động máy tính.
Bộ nhớ chỉ có thể đọc, có thể ghi hay xoá. ROM được dùng để lưu các dữ liệu hệ thống cố định và các chương trình kiểm tra hay khởi động máy tính.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ nhớ ngoài bao gồm?
Hệ thống phần mềm
Các loại đĩa từ, đĩa thể rắn hay đĩa quang
Các thanh công cụ chỉnh sửa
Quản trị phần mềm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
56 questions
Đề Cương Ôn Tập Môn Địa Lí

Quiz
•
11th Grade
56 questions
Quiz về các hoạt động

Quiz
•
11th Grade
56 questions
TEST YOURSELF 4 ( PHONETICS +VOCABULARY)

Quiz
•
11th Grade
60 questions
Tuần 1:Cấu trúc N5/4

Quiz
•
11th Grade
60 questions
E10. U6 (1)

Quiz
•
11th Grade
60 questions
TIN11_TXL2

Quiz
•
11th Grade
60 questions
PART 2 : IELTS - VOCAB TEST (21/6/24)

Quiz
•
11th Grade
61 questions
Đề Cương Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ II

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
6 questions
Biography

Quiz
•
4th - 12th Grade
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Last Child & Walden Vocab

Quiz
•
11th Grade
5 questions
Transition Words

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade