
Tin ktGK1 đúng sai

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Medium
Ngô Hào
Used 1+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1: Phát biểu sau đây đúng hay sai khi nói về AI?
a) Al là khả năng của máy tính thực hiện các công việc trí tuệ của con người.
b) Mục đích của Ai là xây dựng các phần mềm giúp máy tính có năng lực trí tuệ tương tự con người.
c) Lịch sử đầu tiên của trí tuệ nhân tạo bắt đầu tại hội thảo MIT năm 1956.
d) Hệ thống MYCIN trong y học và AlphaGo của Google là các ví dụ về Al yếu.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2: Đánh dấu đúng hoặc sai về một số lĩnh vực nghiên cứu phát triển AI?
a) Học máy là lĩnh vực nghiên cứu làm cho máy tính có khả năng học từ dữ liệu thu được.
b) Xử lý ngôn ngữ tự nhiên là nghiên cứu các mô hình ngôn ngữ để máy tính và con người giao tiếp
c) Thị giác máy tỉnh là lĩnh vực nghiên cứu phương pháp thu nhận và phân tích nhận dạng hình ảnh.
d) Al tạo sinh chỉ tạo ra văn bản từ dữ liệu đã có.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1: Phát biểu sau đây đúng hay sai về một số lĩnh vực phát triển nhờ ứng dụng AI?
a) Al giúp phát triển người máy thông minh, chẳng hạn như robot có thể giao tiếp đa ngôn ngữ.
b) AI không thể áp dụng trong điều khiển tự động, các thiết bị vẫn cần sự can thiệp của con người.
c) Nhận dạng vân tay và khuôn mặt trên điện thoại di động là một ứng dụng của Al trong các tiện ích thông minh.
d) Các trợ lý ảo và chatbot do Al phát triển chỉ có thể hỗ trợ trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2: Cảnh báo về ứng dụng AI sau đây đúng hay sai ?
a) AI có thể dẫn đến áp lực thất nghiệp do tự động hoá nhiều công việc.
b) AI luôn bảo vệ quyền riêng tư của người dùng, không bao giờ có khả năng vi phạm.
c) AI có thể đe dọa an ninh hệ thống nếu bị tấn công hoặc thay đổi dữ liệu.
d) AI không thể kiểm soát hoặc thay đổi ý thức và hành vi của con người.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1: Các phát biểu sau đúng hay sai?
a) Mạng máy tính có thể kết nối bằng dây cáp mạng hoặc sóng vô tuyến.
b) Cáp quang sử dụng dây dẫn kim loại để truyền tín hiệu điện.
c) Thiết bị đầu cuối bao gồm máy tính cá nhân, điện thoại thông minh, máy in, và cảm biến nhiệt độ.
d) Địa chỉ MAC gồm 12 ký tự hệ thập lục phân, biểu diễn cho mỗi thiết bị trong mạng máy tính.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2: Các phát biểu sau đúng hay sai khi nói về các loại mạng và thiết bị liên quan:
a) Mạng LAN thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nhỏ như tòa nhà hoặc văn phòng.
b) Switch trong mạng LAN sử dụng bảng địa chỉ IP để xác định cổng để chuyển tiếp gói tin.
c) Mạng WLAN là mạng cục bộ không dây sử dụng công nghệ Wi-Fi.
d) Router là thiết bị chuyển tiếp dữ liệu trong mạng WAN, xác định đường đi tối ưu cho gói tin.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1: Đánh dầu đúng hay sai về khái niệm cơ bản của giao thức mạng?
a) Giao thức mạng là tập hợp các quy tắc để điều khiển truyền thông và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị
b) Giao thức mạng chỉ tập trung vào định dạng và chuẩn hóa dữ liệu.
c) Giao thức mạng không liên quan đến bảo mật và độ tin cậy của dữ liệu.
d) Giao thức mạng bao gồm cả việc tích hợp các dịch vụ và ứng dụng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Tin 12: Chủ đề D - Giao tiếp và tính nhân văn trong ứng xử...

Quiz
•
12th Grade
16 questions
TH3-27/12

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Bài 2: Thực hiện pháp luật

Quiz
•
12th Grade
15 questions
CUỘC ĐUA AN TOÀN - TRƯỜNG THPT VĨNH ĐỊNH

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Anime onepiece

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
AN TOÀN GIAO THÔNG CHO NỤ CƯỜI NGÀY MAI 2023

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

Quiz
•
KG - Professional Dev...
12 questions
bài 4. Giao Thức Mạng

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade