KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 10 - LESSON 13

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 10 - LESSON 13

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 2

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 2

University

25 Qs

Part of Speech

Part of Speech

University

25 Qs

DAY 03 (1-25)

DAY 03 (1-25)

University

28 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 2 - RC

TỪ VỰNG BUỔI 2 - RC

University

25 Qs

Lý thuyết Danh từ (P)

Lý thuyết Danh từ (P)

University

28 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 16 - LESSON 17

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 16 - LESSON 17

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 1

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 1

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 4

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 10 - LESSON 13

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 10 - LESSON 13

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

career, occupation, profession
(n) nghề, sự nghiệp
(n) công thức nấu ăn
(n) ban, hội đồng, nhóm
(n) phẩm chất, kinh nghiệm/giấy chứng nhận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

apply to
(v) áp dụng
(n) bài tóm tắt
(n) nguồn tài nguyên
nhiều

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

apply for
(v) ứng tuyển, đăng ký
(n) điểm chính, điểm nổi bật
(n) động vật hoang dã
(n) nghề, sự nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

clinic
(n) phòng khám
(n) thực tập sinh
(n) phẩm chất, kinh nghiệm/giấy chứng nhận
(v) áp dụng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

close
gần
(np) danh sách khách mời
nhiều
(v) ứng tuyển, đăng ký

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

well-know, renowned
(adj) nổi tiếng
(v) chuyền đi/vượt qua, đậu
(n) nghề, sự nghiệp
(n) phòng khám

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

take a look
(v) xem qua
lẽ ra, phải
(v) áp dụng
gần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?