Đề Cương Giữa Kì I Hóa Học 11

Đề Cương Giữa Kì I Hóa Học 11

11th Grade

86 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề cương hóa

Đề cương hóa

11th Grade

82 Qs

ôn tập hoá 11

ôn tập hoá 11

11th Grade

84 Qs

bài 2 cân bằng trong dd nước

bài 2 cân bằng trong dd nước

11th Grade

86 Qs

hoá kì 1 loz

hoá kì 1 loz

11th Grade

81 Qs

Cl2- HCl- muối Halide

Cl2- HCl- muối Halide

9th - 12th Grade

81 Qs

Ôn Tập Hóa Học 11

Ôn Tập Hóa Học 11

11th Grade

84 Qs

ON TAP HYDROCARBON

ON TAP HYDROCARBON

11th Grade

83 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 (ĐỀ 1)

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 (ĐỀ 1)

11th Grade

82 Qs

Đề Cương Giữa Kì I Hóa Học 11

Đề Cương Giữa Kì I Hóa Học 11

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

Sinh Đặng

FREE Resource

86 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng thuận nghịch là phản ứng

phản ứng xảy ra theo hai chiều ngược nhau trong cùng điều kiện.

có phương trình hoá học được biểu diễn bằng mũi tên một chiều.

chỉ xảy ra theo một chiều nhất định.

xảy ra giữa hai chất khí.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây là phản ứng thuận nghịch?

Mg + 2HCl → MgCl2 + H2.

2SO2 + O2 2SO3.

C2H5OH + 3O2 2CO2 + 3H2O.

2KClO3 2KCl + 3O2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng thuận (vt) và tốc độ phản ứng nghịch (vn) ở trạng thái cân bằng được biểu diễn như thế nào?

vt = 2vn.

vt = vn 0.

vt = 0,5vn.

vt = vn = 0.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tại nhiệt độ không đổi, ở trạng thái cân bằng,

nồng độ của các chất trong hỗn hợp phản ứng không thay đổi.

nồng độ của các chất trong hỗn hợp phản ứng vẫn liên tục thay đổi.

phản ứng hoá học không xảy ra.

tốc độ phản ứng hoá học xảy ra chậm dần.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phải chất điện li?

KOH.

H2S.

HNO3.

C2H5OH.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình điện li viết đúng là

KOH → K+ + OH-.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây có pH < 7?

BaCl2.

KOH.

HNO3.

Na2SO4.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Similar Resources on Wayground