KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 13 - LESSON 15

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 13 - LESSON 15

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2023-10-23 雙篇新聞: 金鐘獎 / 國3事故

2023-10-23 雙篇新聞: 金鐘獎 / 國3事故

University

26 Qs

SET-3

SET-3

University

25 Qs

UNIT 5

UNIT 5

University

30 Qs

Listening E1 Week 6

Listening E1 Week 6

University

34 Qs

Reading 5 week 2b

Reading 5 week 2b

University

35 Qs

101-125

101-125

University

25 Qs

326-350

326-350

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 13 - LESSON 15

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 13 - LESSON 15

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

sales figure
(np) số liệu bán hàng
(np) không gian văn phòng
(np) không gian hội nghị
(np) báo cáo thanh tra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

freezer
(n) tủ đông
(v) tốn nhiều thời gian
(n) hội nghị
(v) dời lịch, đổi lịch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

refrigerator
(n) tủ lạnh
(n) căn tin
(v) đặt trước
sớm nhất có thể

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

work well
(v) hoạt động tốt
(np) tủ đựng tài liệu
(v) trình bày
(np) cuộc hẹn khám bác sĩ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

laboratory
(n) phòng thí nghiệm
(v) thích cái gì hơn
(np) số liệu bán hàng
(np) không gian văn phòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

stack, pile
(v) chất chồng, chất đống
(v) nghỉ giải lao
(n) tủ đông
(v) tốn nhiều thời gian

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

against the wall
dựa vào tường
(v) cố hết sức
(n) tủ lạnh
(n) căn tin

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?