
Ôn Tập Trí Tuệ Nhân Tạo

Quiz
•
Other
•
Vocational training
•
Medium
Tram Nguyen
Used 2+ times
FREE Resource
76 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 3 pts
Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?
Khả năng của máy tính thực hiện các công việc cơ học.
Khả năng của máy tính thực hiện các công việc trí tuệ của con người.
Khả năng của máy tính chơi trò chơi.
Khả năng của máy tính xử lý dữ liệu nhanh hơn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 3 pts
Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của lịch sử trí tuệ nhân tạo?
Hội thảo tại MIT vào năm 1960.
Hội thảo tại Stanford vào năm 1955.
Hội thảo Dartmouth năm 1956.
Sự phát triển của hệ thống MYCIN vào những năm 1970.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 3 pts
AI yếu được thiết kế để làm gì?
Thực hiện các nhiệm vụ không cần sự can thiệp của con người.
Tương tác tự nhiên với con người mà không cần trợ giúp.
Giải quyết các vấn đề phức tạp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ứng dụng vào các nhiệm vụ cụ thể và cần sự hỗ trợ của con người.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 3 pts
Một trong những thành tựu nổi bật của AI hiện đại là gì?
Hệ thống MYCIN trong y học.
Google Translate.
AlphaGo của Google.
IBM Watson.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 3 pts
Khả năng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của AI?
Khả năng học.
Khả năng nhận thức.
Khả năng bay.
Khả năng hiểu ngôn ngữ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 3 pts
Lĩnh vực nào nghiên cứu cách máy tính và con người giao tiếp với nhau?
Học máy.
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Thị giác máy tính.
AI tạo sinh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 3 pts
Lĩnh vực nào liên quan đến việc thu nhận và phân tích nhận dạng hình ảnh?
Học máy.
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Thị giác máy tính.
AI tạo sinh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
73 questions
Luyện tập trắc nghiệm chương 3

Quiz
•
University
79 questions
sử ....

Quiz
•
12th Grade - University
77 questions
LPBank 77/5

Quiz
•
Professional Development
73 questions
TIN 6

Quiz
•
University
73 questions
Cuoi Ki Tin

Quiz
•
KG - University
81 questions
CNXHKH thầy bình kun (mã đề 201-205)

Quiz
•
University
75 questions
1/2 của 150 câu cúi cùng TTHCM

Quiz
•
University
76 questions
Nghiệp vụ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade