YCT1.6 Part I

YCT1.6 Part I

6th - 8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

长相 Appearance

长相 Appearance

8th Grade

11 Qs

描写人物外貌的词语

描写人物外貌的词语

7th Grade

12 Qs

M2 L1(2)

M2 L1(2)

8th Grade

9 Qs

我的家庭

我的家庭

8th Grade

10 Qs

华语单元13:选词填充

华语单元13:选词填充

6th Grade

13 Qs

UPSR语文知识练习

UPSR语文知识练习

1st - 12th Grade

8 Qs

listening practice -他长什么样?(appearance)

listening practice -他长什么样?(appearance)

8th Grade

7 Qs

P4 生词操练 แบบฝึกฝนคำศัพท์ใหม่ Unit 2

P4 生词操练 แบบฝึกฝนคำศัพท์ใหม่ Unit 2

4th - 6th Grade

10 Qs

YCT1.6 Part I

YCT1.6 Part I

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Nguyễn An

Used 6+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

鼻子

眼睛

眼镜

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “手”

3.

DRAW QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng tay viết chữ Hán của từ "lớn, to"

Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống:

我......一个哥哥。

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch: Cậu ấy mấy tuổi rồi? (khuyến khích viết chữ Hán)

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

什么很大?

鼻子

眼睛

头发

7.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Dùng tay viết phiên âm chữ "耳朵"

Media Image

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

(MỞ RỘNG) Đâu là câu: Mắt của bạn ấy rất to.

她的眼睛很大。

她的头很大。

她的妹妹很大。

她的手很大。