luyện từ và câu

luyện từ và câu

5th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

11. BÀI 2. HÀNG HÓA-TIỀN TỆ-THỊ TRƯỜNG

11. BÀI 2. HÀNG HÓA-TIỀN TỆ-THỊ TRƯỜNG

11th Grade

20 Qs

Bài ôn tập ATGT số 4

Bài ôn tập ATGT số 4

5th Grade

20 Qs

Mái trường em yêu!

Mái trường em yêu!

11th - 12th Grade

19 Qs

TRIẾT2024.BTVN.BUỔI2

TRIẾT2024.BTVN.BUỔI2

University

20 Qs

Pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

1st Grade - University

18 Qs

Công Nghệ 6 Cuối Học Kì 2

Công Nghệ 6 Cuối Học Kì 2

6th Grade

18 Qs

Literature 11

Literature 11

11th - 12th Grade

20 Qs

Liên kết câu

Liên kết câu

5th Grade

20 Qs

luyện từ và câu

luyện từ và câu

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Hoan Trần

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?

Buốt lạnh

Buốt nhói

Nhói đau

Đau buốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?

Núi non

Sông suối

Đất nước

Sông nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?

thèm thuồng

ước mong

chờ đợi

mong ngóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?

thân hình

thân thương

thân mật

thân yêu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?

Mất, hi sinh, sống, qua đời.

Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.

Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.

Mất, từ trần, tử, tồn tại.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?

hùng vĩ, lớn lao

thênh thang, bao la

rộng rãi, phóng khoáng

lớn lao, phóng khoáng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chăm chỉ”?

cần cù, chịu khó, siêng năng, giỏi giang.

thông minh, chăm ngoan, chuyên cần, chịu khó.

cần mẫn, siêng năng, thật thà, chuyên cần.

cần cù, chịu khó, siêng năng, chuyên cần.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?