
luyện từ và câu

Quiz
•
Other
•
5th Grade
•
Easy
Hoan Trần
Used 7+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?
Buốt lạnh
Buốt nhói
Nhói đau
Đau buốt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?
Núi non
Sông suối
Đất nước
Sông nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?
thèm thuồng
ước mong
chờ đợi
mong ngóng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?
thân hình
thân thương
thân mật
thân yêu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?
Mất, hi sinh, sống, qua đời.
Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.
Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.
Mất, từ trần, tử, tồn tại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?
hùng vĩ, lớn lao
thênh thang, bao la
rộng rãi, phóng khoáng
lớn lao, phóng khoáng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chăm chỉ”?
cần cù, chịu khó, siêng năng, giỏi giang.
thông minh, chăm ngoan, chuyên cần, chịu khó.
cần mẫn, siêng năng, thật thà, chuyên cần.
cần cù, chịu khó, siêng năng, chuyên cần.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
V12_VIỆT BẮC

Quiz
•
6th Grade
20 questions
CNXHKH Nhóm 3

Quiz
•
University
22 questions
GDCD 11 BÀI 6

Quiz
•
11th Grade
21 questions
Lịch sử đảng

Quiz
•
University
20 questions
Ôn tập cuối kì 1 môn Lịch sử & Địa lý 8

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
CHƯƠNG 3

Quiz
•
University
20 questions
Quiz nhóm 2 MLN122

Quiz
•
University
20 questions
VẤN ĐỀ DÂN TỘC VÀ TÔN GIAO TRONG THỜI KÌ QUÁ ĐỘ LÊN CNXHKH

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Understanding the Scientific Method

Interactive video
•
5th - 8th Grade
5 questions
Remembering 9/11 Patriot Day

Lesson
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
Order of Operations

Quiz
•
5th Grade