KHTN 8 (Phần Vật Lý - KNTT) - BÀI "ÁP SUẤT CL VÀ KQ"

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Huỳnh Như Trần
Used 2+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Công thức tính áp suất chất lỏng:
A. p = 10.m
B. p = d.h
C. p = d/h
D. p = h/d
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2.Chọn câu trả lời đúng khi nói về áp suất chất lỏng:
A. Chất lỏng chỉ gây áp suất theo phương thẳng đứng từ trên xuống.
B. Áp suất chất lỏng chỉ phụ thuộc vào bản chất của chất lỏng
C. Áp suất chất lỏng chỉ phụ thuộc vào chiều cao.
D. Chất lỏng gây áp suất theo mọi phương
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Câu 3. Hãy so sánh áp suất tại các điểm A, B và C trong bình chứa chất lỏng trong hình:
A. pA > pB > pC
B. pA < pB = pC
C. pA < pB < pC
D. pA = pB > pC
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Áp suất mà chất lỏng tác dụng lên một điểm phụ thuộc:
A. Khối lượng vật
B. Trọng lượng riêng của vật
C. Khối lượng riêng của vật
D. Độ sâu của vật tính từ mặt thoáng chất lỏng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 3 pts
Câu 5. Một bình hình trụ cao 1m đựng đầy nước. Biết khối lượng riêng của nước là 1000kg/m3. Áp suất của nước tác dụng lên đáy bình là:
A. 10 000 Pa
B. 400 Pa
C. 250 Pa
D. 25 000 Pa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 4 pts
Câu 6. Một bình hình trụ cao 1,8m đựng đầy rượu. Biết trọng lượng riêng của rượu là 8000N/m3. Áp suất của rượu tác dụng lên điểm M cách đáy bình 0,2 m là:
A. 1440 Pa
B. 1280 Pa
C. 12 800 Pa
D. 1600 Pa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Hút bớt không khí trong một vỏ hộp đựng sữa bằng giấy, ta thấy vỏ hộp giấy bị bẹp lại vì:
A. Việc hút mạnh đã làm bẹp hộp.
B. Áp suất bên trong hộp tăng lên làm cho hộp bị biến dạng.
C. Áp suất bên trong hộp giảm, áp suất khí quyển ở bên ngoài hộp lớn hơn làm nó bẹp.
D. Khi hút mạnh làm yếu các thành hộp làm hộp bẹp đi.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
VL8 - tổng kết chương 1: Cơ học

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Khám Phá Áp Suất Chất Lỏng

Quiz
•
8th Grade
14 questions
Các hình thức truyền nhiệt

Quiz
•
8th - 9th Grade
9 questions
MÁY NÉN THỦY LỰC

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Quiz về Áp Suất

Quiz
•
8th Grade
15 questions
LÝ 10

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Vật lí 8 - Áp suất

Quiz
•
KG - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade