bài 20

bài 20

1st Grade - University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MINNA NO NIHONGO BAB 15 & 16

MINNA NO NIHONGO BAB 15 & 16

3rd Grade

44 Qs

44-50課みんなの日本語2

44-50課みんなの日本語2

University

35 Qs

JFT BASIC 2

JFT BASIC 2

4th Grade

43 Qs

JLPT N5 Simulation Test

JLPT N5 Simulation Test

University

40 Qs

JLPT N5 Kanji

JLPT N5 Kanji

KG - Professional Development

45 Qs

PERBAIKAN NILAI 日本語の試験- AGUNG,MIA,WITA

PERBAIKAN NILAI 日本語の試験- AGUNG,MIA,WITA

10th Grade - University

40 Qs

IRODORI A2.2 BUNPOU 1

IRODORI A2.2 BUNPOU 1

3rd Grade

35 Qs

N5 読解文法

N5 読解文法

University

40 Qs

bài 20

bài 20

Assessment

Quiz

World Languages, Other, Education

1st Grade - University

Medium

Created by

Mai Tran

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu không phải là nghĩa từ vựng sau:

ことば

Từ vựng

Ngôn ngữ

Ngữ pháp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

僕(ぼく)là cách nói thân mật của đại từ gì? Đối tượng sử dụng chủ yếu là?

あなた Nam giới

わたし Nam giới

わたし Nữ giới

あなた Nữ giới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu là cách gọi thân mật của あなた?

きみ

じぶん

おれ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu không phải nghĩa của từ vựng sau:

調(しら)べます

Nghiên cứu

Tìm hiểu

Điều tra

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

修理(しゅうり)します nghĩa là sửa chữa, nhưng đối tượng của sự sửa chữa này là gì?

Sửa đổi tính cách

Sửa chữa máy móc

Sửa lỗi bài tập, tài liệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm nghĩa của từ gạch chân sau:

"Chẳng cần một ai nữa, bất kể ai cũng dư thừa"

います

いきます

いります

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm nghĩa tiếng Việt của từ vựng sau:

みんなで

Mọi người

Mọi người cùng

Của mọi người

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?