
bài 20

Quiz
•
World Languages, Other, Education
•
1st Grade - University
•
Medium
Mai Tran
Used 3+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đâu không phải là nghĩa từ vựng sau:
ことば
Từ vựng
Ngôn ngữ
Ngữ pháp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
僕(ぼく)là cách nói thân mật của đại từ gì? Đối tượng sử dụng chủ yếu là?
あなた Nam giới
わたし Nam giới
わたし Nữ giới
あなた Nữ giới
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đâu là cách gọi thân mật của あなた?
きみ
じぶん
おれ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đâu không phải nghĩa của từ vựng sau:
調(しら)べます
Nghiên cứu
Tìm hiểu
Điều tra
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
修理(しゅうり)します nghĩa là sửa chữa, nhưng đối tượng của sự sửa chữa này là gì?
Sửa đổi tính cách
Sửa chữa máy móc
Sửa lỗi bài tập, tài liệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm nghĩa của từ gạch chân sau:
"Chẳng cần một ai nữa, bất kể ai cũng dư thừa"
います
いきます
いります
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm nghĩa tiếng Việt của từ vựng sau:
みんなで
Mọi người
Mọi người cùng
Của mọi người
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
44 questions
JFT BASIC A2のミニテスト1

Quiz
•
6th - 8th Grade
36 questions
Soal Latihan JFT Ke 2

Quiz
•
University
37 questions
JLPT N4 練習

Quiz
•
9th - 12th Grade
44 questions
JLPT N4 文字‐語彙-33

Quiz
•
5th Grade
44 questions
kotoba bab 9

Quiz
•
1st Grade
45 questions
TES BUNPO IRODORI A2.2 BAB 7-12

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
Evaluasi (Bunpu-dokkai) N5 -LPK BNS

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Quiz Bunpou N5

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade